Du học Úc hay New Zealand: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

Úc và New Zealand là hai quốc gia được nhiều sinh viên quốc tế lựa chọn trở thành điểm đến trên hành trình du học. Cả hai quốc gia này đều có nền giáo dục chất lượng cao và cơ hội việc làm hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.

Chính vì vậy, việc lựa chọn du học Úc hay New Zealand không phải là quyết định dễ dàng. Vậy, nên chọn du học Úc hay New Zealand? Cùng AMOLI tìm hiểu qua bài viết này nhé!

1. Đôi nét về du học Úc và New Zealand

Đôi nét về du học Úc và New Zealand

Úc và New Zealand đều là những điểm đến du học lý tưởng, thu hút hàng ngàn sinh viên quốc tế mỗi năm.

Nước Úc nổi bật với hệ thống các trường đại học hàng đầu như Đại học Melbourne, Đại học Sydney và Đại học Quốc gia Úc (ANU). Ngoài ra, môi trường sống tại Úc rất năng động và đa văn hóa, thích hợp cho những ai muốn trải nghiệm một cuộc sống nhiều sắc màu.

New Zealand có môi trường học tập an toàn, rất phù hợp với những sinh viên yêu thích một không gian học tập ít cạnh tranh nhưng nhiều cơ hội. Các trường đại học như Đại học Auckland, Đại học Otago và Đại học Victoria Wellington không chỉ có chất lượng giảng dạy cao mà còn được biết đến với các chương trình nghiên cứu chuyên sâu.

Cả hai quốc gia đều mang đến cơ hội học tập tuyệt vời và môi trường sống lý tưởng cho sinh viên. Tuy nhiên, giữa 2 quốc gia sẽ có những điểm khác nhau về chương trình đào tạo, chính sách học phí, điều kiện nhập học và nhiều khía cạnh khác.

2. So sánh du học Úc và du học New Zealand

Úc và New Zealand đều là điểm đến du học hàng đầu dành cho du học sinh nhưng mỗi quốc gia lại có những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số yếu tố chính để so sánh giữa du học Úc và New Zealand:

2.1. Hệ thống giáo dục

Chương trình đào tạo và ngành học

Chương trình đào tạo và ngành học

Úc và New Zealand đều có hệ thống giáo dục chất lượng. Tuy nhiên, chương trình đào tạo của hai nước này có những điểm khác biệt sau đây:

Chương trình đào tạo New Zealand Úc
Tiểu học 6 năm (5 – 10 tuổi, lớp 1 – 6) 7 – 8 năm (từ mẫu giáo đến lớp 6 hoặc lớp 7)
Trung học cơ sở 2 năm (11 – 12 tuổi, lớp 7 – 8) Chương trình trung học tại Úc kéo dài từ lớp 7 – lớp 10
Trung học phổ thông 5 năm (13 – 18 tuổi, lớp 9 – 13) 2 năm (Trung học phổ thông từ lớp 11 – lớp 12)
Đại học Chương trình cử nhân: 3 năm, kỹ sư: 4 năm, kiến trúc/thú y: 5 năm, y khoa: 6 năm Chương trình cử nhân: 3 năm, cử nhân danh dự: 4 năm
Sau đại học Thạc sĩ: 1 – 2 năm, Tiến sĩ: 3 – 4 năm Thạc sĩ: 1 – 2 năm, Tiến sĩ: 3 năm

Các trường chất lượng

Mỗi quốc gia đều có những trường đại học nổi tiếng, xếp hạng cao trên bảng xếp hạng các trường đại học toàn cầu. Dưới đây là một số trường đại học nổi bật, được nhiều sinh viên quan tâm nhất.

Các trường chất lượng tại New Zealand

Có 8 trường đại học công lập tại New Zealand gồm:

  • The University of Otago
  • The University of Auckland
  • The University of Canterbury
  • Victoria University of Wellington
  • AUT University, Lincoln University
  • Massey University
  • The University of Waikato

Các trường đại học nổi tiếng tại Úc:

  • University of Melbourne
  • The University of Sydney
  • The University of New South Wales (UNSW)
  • Australian National University (ANU)
  • Monash University

2.2. Lộ trình du học nước Úc và New Zealand

New Zealand và Úc đều cung cấp các lộ trình du học linh hoạt với các chương trình dự bị đại học, chương trình Diploma và tuyển thẳng tùy theo kết quả học tập. Tuy nhiên, du học ở Úc có sự linh hoạt hơn với các lựa chọn về chương trình học và chuyển tiếp.

Lộ trình du học nước Úc và New Zealand

Lộ trình Du học Du học Úc Du học New Zealand
Lớp 11 tại Việt Nam Có thể chọn chương trình dự bị (1 năm), sau đó vào năm nhất đại học. Chọn chương trình dự bị (1 năm), sau đó chuyển tiếp vào năm nhất đại học.
Hoặc chọn chương trình dự bị, tiếp theo học cao đẳng (1 năm) rồi vào năm hai đại học. Nếu không đáp ứng yêu cầu đầu vào, có thể học chương trình dự bị đại học hoặc Diploma.
Lớp 12 tại Việt Nam Nếu không đáp ứng yêu cầu đầu vào, có thể học chương trình dự bị đại học, sau đó chuyển tiếp vào năm nhất đại học. Nếu không đáp ứng yêu cầu đầu vào, bắt buộc học khóa dự bị đại học hoặc chương trình Diploma.
Có thể chọn học Diploma rồi chuyển tiếp vào năm hai đại học nếu yêu cầu đầu vào chưa đạt. Nếu đạt GPA tối thiểu (8.0), có thể vào thẳng đại học mà không cần qua dự bị.
Tuyển thẳng Một số trường đại học lớn của Úc có chính sách tuyển thẳng với học sinh có thành tích xuất sắc (lớp 12). Các trường đại học tại New Zealand có chính sách tuyển thẳng nếu đạt thành tích học tập tốt (GPA tối thiểu 8.0).
Chương trình Thạc sĩ Sau khi hoàn thành chương trình cử nhân tại Việt Nam, có thể vào thẳng chương trình thạc sĩ (yêu cầu GPA). Có thể vào thẳng thạc sĩ nếu hoàn thành chương trình cử nhân tại Việt Nam, tùy thuộc vào yêu cầu GPA.
Nếu không đáp ứng yêu cầu đầu vào, có thể học chương trình dự bị thạc sĩ. Có thể học chương trình “Văn bằng sau đại học” (Graduate Diploma) nếu muốn chuyển ngành.

2.3. Chi phí du học hai nước Úc và New Zealand

Không chỉ có sự khác biệt về chương trình đào tạo, học phí khi du học Úc và New Zealand cũng có sự chênh lệch.

Chi phí du học hai nước Úc và New Zealand

Dưới đây là bảng so sánh học phí giữa Úc và New Zealand:

Chương trình học Học phí tại Úc  Học phí tại New Zealand 
Chương trình trung học Công lập: 14.000 AUD – 18.000 AUD/năm

Tư thục: 30.000 AUD – 35.000 AUD/năm

Công lập: 12.000 NZD – 22.000 NZD/năm

Tư thục: 30.000 NZD – 40.000 NZD/năm

Chương trình Cao đẳng / VET 8.000 AUD – 22.000 AUD/năm Cao đẳng: 20.000 NZD – 25.000 NZD/năm

Chứng chỉ: 8.000 NZD – 15.000 NZD

Chương trình cử nhân 20.000 AUD – 45.000 AUD/năm 30.000 NZD – 45.000 NZD/năm
Chương trình thạc sĩ 22.000 AUD – 50.000 AUD/năm 30.000 NZD – 45.000 NZD/năm
Chương trình tiến sĩ 18.000 AUD – 42.000 AUD/năm 7.000 NZD – 8.000 NZD/năm

2.4. Điều kiện du học New Zealand và Úc

Cả hai quốc gia đều có những yêu cầu đầu vào linh hoạt nhưng Úc yêu cầu các chứng chỉ và điểm số rõ ràng hơn, đặc biệt ở các bậc học cao hơn.

Điều kiện du học New Zealand và Úc

Dưới đây là bảng so sánh điều kiện đầu vào về học thuật giữa Úc và New Zealand:

Yêu cầu đầu vào Du học New Zealand Du học Úc
Bậc trung học Không yêu cầu chứng chỉ IELTS.

Nếu có IELTS >= 5.0, không cần tham gia bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào.

Nếu không có IELTS hoặc không đạt yêu cầu, cần tham gia bài kiểm tra tiếng Anh của trường.

Nếu không đạt bài kiểm tra, cần học khóa tiếng Anh chuyên biệt.

Hoàn thành tối thiểu lớp 6 hoặc 7.

GPA tối thiểu 6.5.

Không yêu cầu chứng chỉ IELTS.

Dự bị đại học IELTS từ 4.5 – 5.5 tùy trường. Hoàn thành lớp 11 tại Việt Nam.

GPA >= 6.0

IELTS >= 5.5 hoặc tham gia bài kiểm tra tiếng Anh của trường.

Bậc cử nhân IELTS 6.0 (tùy trường, ngành học). Cần có chứng chỉ trung học Úc (Lớp 12) hoặc tương đương.

GPA >= 7.0

IELTS 6.0 – 6.5 tùy trường đại học.

Bậc Thạc sĩ IELTS 6.5. Một số ngành như Y, Giáo dục yêu cầu IELTS cao hơn. Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành hoặc chứng minh năng lực làm việc, nghiên cứu nếu khác chuyên ngành.

GPA >= 6.5

IELTS 6.0 – 6.5 tùy trường.

2.5. Chính sách học bổng du học

Chính sách học bổng du học

Cả hai quốc gia đều có những học bổng hấp dẫn và tạo điều kiện tốt cho sinh viên quốc tế.

  • Úc cung cấp rất nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế như các học bổng từ chính phủ Úc, các trường đại học và các tổ chức bên ngoài. Giá trị học bổng có thể lên đến 100% học phí và chi phí sinh hoạt.
  • New Zealand cũng có các chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế, chủ yếu là từ chính phủ và các trường đại học. Tuy nhiên, học bổng tại New Zealand thường có giá trị thấp hơn so với Úc nhưng vẫn hỗ trợ tài chính đáng kể cho sinh viên quốc tế.

2.6. Chính sách xin visa du học tại Úc và New Zealand

Chính sách visa du học Úc

Yêu cầu tiếng Anh: Đối với các chương trình du học tại Úc, bạn cần chứng minh khả năng tiếng Anh. Từ năm 2024, yêu cầu IELTS cho các chương trình du học đã thay đổi:

  • IELTS 6.0 cho chương trình đại học thay vì 5.5 như trước đây.
  • IELTS 5.0 cho chương trình ELICOS thay vì 4.5.
  • IELTS 5.5 cho chương trình dự bị đại học hoặc chuyển tiếp.

Chứng minh tài chính: Bạn cần chứng minh khả năng tài chính để chi trả cho học phí và sinh hoạt phí tại Úc.

Thời gian xét duyệt hồ sơ: Thời gian xét duyệt có thể kéo dài từ vài ngày đến 90 ngày.

Phỏng vấn: Lãnh sự quán có thể yêu cầu phỏng vấn để kiểm tra tính xác thực của hồ sơ. Do đó, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và luôn sẵn sàng trả lời phỏng vấn.

Chính sách xin visa du học New Zealand

Chính sách xin visa du học New Zealand

Chứng minh tài chính: Du học sinh Việt Nam cần chứng minh khả năng tài chính để trang trải cho học phí và sinh hoạt phí trong suốt thời gian học tại New Zealand.

  • Chương trình phổ thông (lớp 1-13): 17.000 NZD/năm.
  • Chương trình đại học và sau đại học: 20.000 NZD/năm.

Giấy tờ chứng minh tài chính: Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ chứng minh nguồn tài chính như sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng hay tài sản đang sở hữu. Không yêu cầu chứng minh trình độ tiếng Anh.

>> Click xem ngay các thông tin về Visa du học New Zealand đang hiện hành

2.7. Cơ hội việc làm và định cư

Cơ hội làm thêm khi du học

Úc và New Zealand đều cung cấp cơ hội làm thêm cho sinh viên quốc tế với mức lương khá hợp lý.

Tiêu chí New Zealand Úc
Giới hạn giờ làm thêm Sinh viên quốc tế được phép làm 20 giờ/tuần trong thời gian học và 40 giờ/tuần trong kỳ nghỉ. Đặc biệt, sinh viên bậc thạc sĩ nghiên cứu hoặc nghiên cứu sinh tiến sĩ có thể làm 40 giờ/tuần ngay cả trong thời gian học. Sinh viên quốc tế có thể làm tối đa 40 giờ mỗi hai tuần, nhưng từ ngày 01.07.2023, giới hạn này đã được nâng lên 48 giờ mỗi hai tuần. Tuy nhiên, nếu làm quá số giờ quy định, visa du học có thể bị hủy và bị trục xuất khỏi Úc.
Mức lương tối thiểu Mức lương tối thiểu cho người từ 19 tuổi trở lên là 23.15 NZD/giờ và 18.52 NZD/giờ đối với người từ 16-19 tuổi hoặc người đang được đào tạo. Mức lương cơ bản cho người từ 21 tuổi trở lên là 21.38 AUD/giờ.
Các công việc làm thêm phổ biến Các công việc phổ biến gồm nhân viên phục vụ tại quán cà phê, nhân viên pha chế, phụ bếp, bồi bàn,… Công việc làm thêm phổ biến tại Úc bao gồm thu hoạch trong nông trại, nhân viên pha chế, bồi bàn, nhân viên phục vụ nhà hàng, khách sạn,…

Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp

Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp

Úc cung cấp visa 485 (Temporary Graduate Visa) cho phép sinh viên quốc tế làm việc tại Úc sau khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, kể từ năm 2024, chính sách visa 485 có một số thay đổi:

  • Sinh viên sẽ chỉ có thể làm việc tại Úc trong 2-4 năm, thay vì 4-6 năm như trước đây.
  • Sinh viên không được phép gia hạn visa sau tốt nghiệp trừ khi làm việc ở các khu vực Regional (vùng xa đô thị).
  • Bậc Thạc sĩ (Master’s by coursework) sẽ giảm thời gian làm việc từ 3 năm xuống còn 2 năm.
  • Bậc Tiến sĩ sẽ giảm thời gian làm việc từ 4 năm xuống còn 3 năm.
  • Du học sinh quốc tế có thể làm việc trong nhiều ngành nghề, nhưng các thay đổi này có thể ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm việc làm lâu dài ở Úc nếu bạn không đáp ứng yêu cầu của vùng Regional.

New Zealand cung cấp Visa Post-Study Work Visa (PSWV) cho phép sinh viên làm việc tại New Zealand tối đa 3 năm sau khi hoàn thành chương trình đại học hoặc cao hơn.

  • Bạn không cần thư mời làm việc hoặc bảo trợ từ nhà tuyển dụng để xin visa PSWV, điều này mang lại sự linh hoạt lớn hơn cho sinh viên.
  • Vợ/chồng của bạn sẽ được cấp visa làm việc (work visa), và con cái của bạn sẽ được miễn học phí như học sinh bản xứ.
  • Visa PSWV cho phép bạn và gia đình ổn định cuộc sống tại New Zealand trong thời gian dài sau khi tốt nghiệp.

Cùng tìm hiểu về các vấn đề liên quan tới định cư tại New Zealand chi tiết nhất

2.8. Môi trường sống và văn hóa

Môi trường sống và văn hóa

Khí hậu, văn hóa và con người tại Úc và New Zealand có sự khác biệt rõ rệt. Điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm du học của bạn.

New Zealand có khí hậu ôn hòa và ôn đới, phù hợp với những ai ưa thích sự mát mẻ và dễ chịu.

  • Nhiệt độ trung bình trong năm dao động từ khoảng 10°C ở đảo Nam đến 16°C ở đảo Bắc.
  • Khí hậu ở đây không quá khắc nghiệt, mùa hè thường dễ chịu với nhiệt độ không quá nóng.

Úc có khí hậu đặc trưng với bốn mùa rõ rệt trong năm.

  • Mùa hè kéo dài từ tháng 12 đến tháng 3, với nhiệt độ trung bình khoảng 29°C.
  • Mùa thu từ tháng 3 đến tháng 5 mang đến không khí mát mẻ.
  • Mùa đông từ tháng 6 đến tháng 8 có nhiệt độ trung bình khoảng 13°C.
  • Mùa xuân bắt đầu từ tháng 9 đến tháng 11, thời tiết dễ chịu với nhiệt độ vừa phải.

Úc là một quốc gia đa văn hóa, với hơn 200 quốc tịch sinh sống, tạo nên một cộng đồng quốc tế sôi động. Chính vì vậy, Úc không chỉ nổi tiếng về nền giáo dục mà còn về sự đa dạng trong các nền văn hóa.

Ngược lại, New Zealand nổi bật với văn hóa thân thiện và cộng đồng gắn kết. Người dân New Zealand nổi tiếng với sự hiếu khách, dễ gần và luôn chào đón sinh viên quốc tế. Tại đây, bạn sẽ cảm thấy như ở nhà ngay từ những ngày đầu nhờ vào không khí ấm áp, gần gũi.

3. Nên chọn du học Úc hay New Zealand?

Nên chọn du học Úc hay New Zealand

Việc quyết định chọn du học Úc hay New Zealand phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu học tập, ngân sách, sở thích về văn hóa và môi trường sống,…

Cả hai quốc gia đều có hệ thống giáo dục chất lượng cao với các trường đại học nằm trong top 100 thế giới. Tuy nhiên, Úc có cộng đồng du học sinh rất lớn, tạo cơ hội giao lưu, học hỏi từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Nhưng cũng chính vì điều đó mà mức độ cạnh tranh tại Úc cũng cao hơn so với New Zealand.

Úc có học phí cao hơn nhưng các chương trình học bổng khá đa dạng và giá trị, giúp sinh viên tiết kiệm chi phí. New Zealand có chi phí sinh hoạt và học phí thấp hơn nhưng học bổng không đa dạng bằng Úc.

Nếu bạn yêu thích một đất nước với khí hậu ôn đới, dễ chịu và gần gũi với thiên nhiên thì New Zealand là sự lựa chọn lý tưởng. Trong khi đó, Úc có khí hậu đa dạng, phù hợp với những ai yêu thích sự đa dạng và cơ hội sống tại những thành phố lớn.

Nếu bạn muốn học tại các trường đại học danh tiếng, có cơ hội nghề nghiệp rộng mở và không ngại chi phí cao hơn, Úc là sự lựa chọn tuyệt vời. Còn nếu bạn tìm kiếm một môi trường học tập ít cạnh tranh, chi phí hợp lý và yêu thích sự gần gũi với thiên nhiên, New Zealand sẽ là điểm đến lý tưởng.

Tóm lại, quyết định du học Úc hay New Zealand hoàn toàn phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, điều kiện tài chính và sở thích của bạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra lựa chọn giúp bạn có một hành trình học tập thành công và ý nghĩa nhất!

Bình luận