PTE là gì? Chứng chỉ PTE có thời hạn bao lâu, thi ở đâu?

Trong thời đại hội nhập, việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế là điều vô cùng cần thiết. PTE đang dần trở thành một lựa chọn phổ biến cho du học sinh, người đi làm và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Vậy PTE là gì, có thời hạn bao lâu và nên thi ở đâu? Cùng AMOLI tìm hiểu trong bài viết này nhé!

1. PTE là gì?

Cũng giống với IELTS, TOEIC hay TOEFL, PTE cũng là một loại chứng chỉ.

1.1. Tổng quan về chứng chỉ PTE

PTE (Pearson Test of English) là một bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh dành cho những người có nhu cầu du học, định cư hoặc làm việc tại nước ngoài. Đặc biệt, bài thi này còn giúp các bạn có ý định đi du học có thể xin visa du học.

Tổng quan về chứng chỉ PTE

Bài thi PTE được thực hiện trên máy tính và sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để chấm điểm, giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác.

Có 3 kiểu bài thi PTE:

  • PTE Young Learners: Chứng chỉ tiếng Anh dành cho trẻ em tiểu học.
  • PTE General: Chứng chỉ PTE dành cho học sinh trung học.
  • PTE Academic: Chứng chỉ PTE học thuật.

1.2. PTE Academic là gì?

PTE Academic là dạng phổ biến nhất của kỳ thi PTE, được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, tổ chức giáo dục và cơ quan di trú tại nhiều quốc gia như Úc, New Zealand, Canada, Anh, Mỹ, Canada, Singapore,…

Bài thi PTE Academic kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing) trong một lần thi duy nhất.

Điểm thi của bài thi này thường được cập nhật sau 24h và lâu nhất là 5 ngày.

1.3. Đối tượng thi chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE phù hợp với nhiều nhóm đối tượng khác nhau, bao gồm du học sinh, người lao động và người có nhu cầu định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.

  • PTE là lựa chọn lý tưởng cho các bạn có kế hoạch du học tại các trường phổ thông, cao đẳng, đại học ở các quốc gia như Úc, Mỹ, Canada, Anh, New Zealand, Ireland,… Vì thời gian đăng ký và thi PTE diễn ra nhanh chóng, đây là lựa chọn phù hợp với những ai cần chứng chỉ gấp để hoàn thiện hồ sơ du học.
  • Ngoài du học sinh, PTE còn là chứng chỉ quan trọng dành cho những ai có kế hoạch làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh. Một số cơ quan di trú như Bộ Nhập cư Úc chấp nhận chứng chỉ này trong hồ sơ xin visa lao động và định cư.

Yêu cầu độ tuổi:

  • Thí sinh từ 16 tuổi trở lên có thể tham gia kỳ thi PTE.
  • Thí sinh từ 16 – 18 tuổi cần có giấy đồng ý của phụ huynh, theo mẫu của tổ chức PTE.
  • Thí sinh trên 18 tuổi có thể tự do đăng ký mà không cần sự cho phép từ người giám hộ.

1.4. Giá trị chứng chỉ PTE

Giá trị chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE có giá trị toàn cầu, mang lại nhiều lợi ích cho du học sinh, người lao động và những ai có nhu cầu định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là một số tổ chức và quốc gia công nhận PTE.

Úc & New Zealand:

  • 100% các trường đại học, cao đẳng.
  • Bộ Di trú, Bộ Nhập cư và Bảo vệ Biên giới Úc công nhận PTE trong quá trình xét duyệt visa.

Mỹ & Canada: 2/3 các trường đại học, cao đẳng, bao gồm các trường danh tiếng như Harvard, Yale.

Anh & Liên Hiệp Vương Quốc Anh:

  • 98% các trường đại học, cao đẳng.
  • Hệ thống tuyển sinh UCAS.
  • Cục Biên giới Liên Hiệp Vương Quốc Anh.

Châu Âu & Các quốc gia khác:

  • Ban tuyển sinh đại học tại Phần Lan.
  • Hiệp hội TESOL Quốc tế.
  • Các trường đào tạo kinh doanh hàng đầu như INSEAD, HEC Paris (Pháp), IESE, IE Business School & ESADE (Tây Ban Nha).
  • Dịch vụ quốc tịch và di dân của Cộng hòa Ireland, chấp nhận PTE cho visa sinh viên dài hạn.

2. Sự khác nhau giữa TOEFL, PTE và IELTS

PTE, IELTS và TOEFL đều là những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến, phục vụ mục đích du học, làm việc và định cư. Tuy nhiên, mỗi chứng chỉ có hệ thống thang điểm, hình thức thi và cấu trúc bài thi khác nhau.

Hệ thống thang điểm

  • PTE: Thang điểm từ 10 – 90.
  • IELTS: Thang điểm từ 0 – 9.0.
  • TOEFL: Thang điểm từ 0 – 120.

Lệ phí thi

  • PTE: Khoảng 3,9 – 4,1 triệu đồng.
  • IELTS: Khoảng 4,4 – 5,2 triệu đồng.
  • TOEFL: Khoảng 3,9 – 4,6 triệu đồng.

Hình thức thi

  • PTE: Thi hoàn toàn trên máy tính, sử dụng AI để chấm.
  • IELTS: Gồm 2 hình thức thi:
    • IELTS Academic (Học thuật) – dành cho du học.
    • IELTS General Training (Tổng quát) – dành cho định cư.
  • TOEFL: Có 2 hình thức:
  • TOEFL iBT – Thi trên máy tính có kết nối mạng.
  • TOEFL PBT – Dành cho những khu vực không có mạng.

Cấu trúc bài thi

  • PTE: Gồm 3 phần, kiểm tra đủ 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết trong 3 giờ.
  • IELTS: Gồm 4 phần riêng biệt: Nghe, Nói, Đọc, Viết trong 3 giờ.
  • TOEFL: Gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, nhưng thời gian thi dài hơn, kéo dài 4 giờ.

Thời gian thi

  • PTE: 3 tiếng.
  • IELTS: 3 tiếng.
  • TOEFL: 4 tiếng (lâu hơn so với PTE và IELTS).

3. Ưu điểm của chứng chỉ PTE

Ưu điểm của chứng chỉ PTE

PTE là một loại chứng chỉ tiếng Anh mới nhưng hiện nay đang được nhiều học sinh và sinh viên lựa chọn nhiều hơn bởi những lợi ích mà nó mang lại.

PTE là chứng chỉ được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Chứng chỉ này có thể thay thế các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay cho IELTS. Hàng ngàn trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn cầu chấp nhận chứng chỉ này, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập, làm việc và định cư.

Quá trình chấm bài thi hoàn toàn tự động, loại bỏ yếu tố chủ quan, đảm bảo kết quả công bằng và minh bạch. Thí sinh có thể đăng ký thi bất cứ lúc nào tại các trung tâm được ủy quyền trên toàn thế giới.

Chứng chỉ PTE mang lại kết quả chỉ trong vài ngày, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa kế hoạch cá nhân.

4. Những hạn chế của PTE

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, chứng chỉ PTE được đánh giá là vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định so với các chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS hay TOEFL.

So với IELTS và TOEFL, PTE vẫn chưa được phổ biến rộng rãi tại nhiều quốc gia và tổ chức. Điều này khiến số lượng cơ sở đào tạo và trung tâm luyện thi PTE còn hạn chế, gây khó khăn cho người học trong việc tìm kiếm tài liệu ôn tập và đăng ký thi.

Do đó, nếu bạn có ý định thi PTE, bạn nên tìm hiểu kỹ về thủ tục, điều kiện dự thi và lộ trình ôn luyện để đạt kết quả tốt nhất.

5. Cấu trúc bài thi PTE chuẩn

Bài thi PTE Academic bao gồm ba phần chính: Nói & Viết, Đọc và Nghe với tổng thời gian thi kéo dài khoảng 3 giờ.

5.1. Phần 1 – Nói và viết

Phần 1 diễn ra trong khoảng thời gian 77 – 93 phút. Phần thi này đánh giá khả năng phát âm, diễn đạt ý tưởng và kỹ năng viết của thí sinh.

  • Giới thiệu bản thân (1 phút): Thí sinh tự giới thiệu về mình, nhưng phần này không tính điểm.
  • Đọc thành tiếng – Lặp lại câu – Mô tả hình ảnh – Nói lại bài giảng – Trả lời câu hỏi ngắn (30 – 35 phút): Kiểm tra khả năng phát âm, phản xạ và diễn đạt bằng tiếng Anh.
  • Tóm tắt bài viết (20 phút): Yêu cầu tóm tắt một đoạn văn một cách súc tích.
  • Tóm tắt bài viết hoặc viết bài luận (10 hoặc 20 phút): Đánh giá khả năng tóm tắt ý chính hoặc viết luận với độ dài ngắn gọn.
  • Viết bài luận (20 phút): Viết một bài luận hoàn chỉnh theo chủ đề được cho.

5.2. Phần 2 – Đọc

Phần 2 - Đọc

Phần 2 của bài thi chứng chỉ tiếng Anh PTE diễn ra trong khoảng thời gian 32 – 41 phút. Phần thi này kiểm tra khả năng đọc hiểu và tư duy logic thông qua nhiều dạng câu hỏi khác nhau.

  • Chọn đáp án duy nhất: Xác định đáp án đúng từ các lựa chọn.
  • Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn: Sắp xếp lại thứ tự câu để tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.
  • Điền vào chỗ trống: Điền từ còn thiếu vào đoạn văn dựa trên ngữ cảnh.
  • Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống: Kiểm tra kỹ năng đọc hiểu kết hợp với khả năng viết.

5.3. Phần 3 – Nghe

Phần 3 diễn ra trong khoảng thời gian 45 – 57 phút. Phần thi này đánh giá khả năng nghe hiểu, ghi nhớ và xử lý thông tin.

  • Tóm tắt nội dung đoạn nghe (20 hoặc 30 phút): Nghe một đoạn ghi âm và viết lại nội dung chính.
  • Chọn đáp án duy nhất (23 – 28 phút): Chọn đáp án đúng sau khi nghe đoạn hội thoại.
  • Điền vào chỗ trống: Nghe và điền từ còn thiếu vào đoạn văn.
  • Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác: Chọn phần tóm tắt đúng nhất từ các lựa chọn có sẵn.
  • Chọn từ bị thiếu: Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu trong bài nghe.
  • Gạch chân các từ không chính xác: Phát hiện từ sai trong đoạn văn được đọc.
  • Viết chính tả: Nghe một câu và viết lại chính xác.

6. Chứng chỉ PTE được tính như thế nào?

Chứng chỉ PTE sử dụng một hệ thống chấm điểm tự động dựa trên công nghệ AI để đánh giá khả năng tiếng Anh của người thi.

Điểm số của bạn sẽ được tính toán dựa trên hiệu suất của bạn trong tất cả các phần thi, bao gồm nghe, nói, đọc và viết.

6.1. Cách tính điểm chứng chỉ PTE

Cách tính điểm chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE Academic sử dụng hệ thống điểm số tự động, đánh giá theo thang điểm từ 10 đến 90 với các yếu tố chấm bài thi đặc biệt.

Điểm của một phần thi ảnh hưởng đến phần thi khác:

  • Khác với IELTS với các kỹ năng được chấm điểm riêng biệt thì PTE có sự liên kết giữa các phần thi. Điều này có nghĩa là điểm số của một kỹ năng có thể ảnh hưởng đến điểm của một kỹ năng khác. Ví dụ:
    • Phần Nói không chỉ ảnh hưởng đến điểm Speaking mà còn tác động đến điểm Listening vì phần phát âm và độ trôi chảy cũng được đánh giá.
    • Phần Viết có thể liên quan đến kỹ năng Đọc, bởi thí sinh cần sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác trong bài luận.

Ứng dụng công nghệ AI trong chấm điểm:

  • Hệ thống chấm điểm của PTE hoàn toàn tự động bằng trí tuệ nhân tạo (AI), đảm bảo tính chính xác, khách quan và tương đồng với cách giám khảo con người chấm điểm.
  • Điều này giúp loại bỏ sự thiên vị và đảm bảo kết quả nhất quán cho tất cả thí sinh.

Tiêu chí đánh giá phần thi Nói:

  • Phần thi Nói của PTE không quá tập trung vào độ chính xác của nội dung.
  • Hệ thống AI sẽ đánh giá sự trôi chảy, lưu loát và cách phát âm của thí sinh.
  • Cách bạn nói quan trọng hơn nội dung bạn nói, miễn là phát âm rõ ràng và có nhịp điệu tự nhiên.

6.2. Bảng quy đổi điểm PTE

Chứng chỉ IELTS, PTE và TOEFL iBT có hệ thống thang điểm khác nhau nhưng có thể quy đổi tương đương để giúp thí sinh hiểu được mức độ năng lực tiếng Anh của mình.

Bảng quy đổi điểm PTE

Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE:

PTE Academic IELTS TOEFL iBT
30 4.5
36 5.0
38 40 – 44
42 5.5 54 – 56
46 65 – 66
50 6.0 74 – 75
53 79 – 80
58 6.5
59 87 – 88
64 94
65 7.0
68 99 – 100
72 105
73 7.5
78 113
79 8.0
83 8.5
84 120
86 9.0

7. Một số câu hỏi khác liên quan đến chứng chỉ PTE

Dưới đây là một số thông tin quan trọng khác về chứng chỉ PTE như cách đăng ký, địa điểm thi, thời hạn của PTE,…

7.1. Đăng ký thi PTE như thế nào?

Đăng ký thi PTE như thế nào

Bạn có thể đăng ký thi PTE trực tuyến qua trang web chính thức của Pearson tại https://www.pearsonpte.com/. Các bước đăng ký gồm:

  • Tạo tài khoản Pearson trên hệ thống. Bạn sẽ nhận được email xác nhận trong khoảng thời gian 2 ngày. Hãy lưu ý hộp thư đến trong email của bạn để tránh bỏ lỡ thông tin đăng nhập tài khoản nhé!
  • Chọn trung tâm thi và ngày thi phù hợp.
  • Hoàn tất thanh toán lệ phí để xác nhận lịch thi.
  • Nhận email xác nhận lịch thi từ hệ thống.
  • Chuẩn bị kiến thức, hồ sơ và đến trung tâm đúng hẹn.

7.2. Địa chỉ thi PTE ở đâu?

PTE có nhiều trung tâm khảo thí trên toàn thế giới, bao gồm Úc, Mỹ, Canada, Anh, New Zealand, và nhiều quốc gia khác.

Ở Việt Nam, kỳ thi PTE thường được tổ chức tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Đơn vị chủ quản của kỳ thi PTE là Pearson và đơn vị tổ chức thi là EMG Education và Đức Anh.

7.3. Thanh toán lệ phí thi PTE như thế nào?

Bạn có thể thanh toán lệ phí thi chứng chỉ PTE với 2 cách là thanh toán bằng USD qua thẻ thanh toán quốc tế hoặc thanh toán bằng VND qua chuyển khoản/tiền mặt.

  • Nếu thanh toán bằng thẻ quốc tế, bạn sẽ thanh toán trực tiếp trên website đăng ký thi.
  • Nếu thanh toán bằng VND, bạn cần mua  voucher EMG Education trên website của Pearson.

7.4. Làm thế nào để thay đổi và huỷ lịch thi bằng tiếng Anh PTE?

Làm thế nào để thay đổi và huỷ lịch thi bằng tiếng Anh PTE

Khi huỷ lịch hoặc thay đổi lịch, bạn cần thông báo với đơn vị tổ chức cuộc thi thông qua website, gọi điện thoại hoặc email.

Khi bạn huỷ lịch thì lệ phí thi sẽ có sự thay đổi như sau:

  • Nếu bạn huỷ trước khi thi 14 ngày, bạn sẽ được hoàn đủ số tiền mà đã đăng ký trước đó.
  • Nếu bạn huỷ trước khoảng 7-14 ngày thì được hoàn 50% lệ phí thi đã đóng.
  • Nếu bạn huỷ lịch dưới 7 ngày thì bạn sẽ không được hoàn lệ phí.

7.5. Bằng PTE có thời hạn bao lâu?

Thông thường, chứng chỉ PTE thường có giá trị trong 2 năm kể từ ngày cấp. Tuy nhiên, với những thí sinh sử dụng PTE để nhập cư hoặc đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, thời hạn của chứng chỉ có thể lên đến 3 năm.

Vì vậy, trước khi đăng ký thi, bạn nên cân nhắc mục đích sử dụng để chọn hình thức thi phù hợp.

8. Lưu ý khi thi chứng chỉ PTE

Dưới đây là một số lưu ý mà AMOLI tổng hợp cho bạn tham khảo:

  • Thí sinh cần có mặt ít nhất 30 phút trước giờ thi để làm thủ tục và chuẩn bị. Nếu đến muộn hơn 15 phút, bạn sẽ không được phép tham gia kỳ thi.
  • Mang theo hộ chiếu còn hiệu lực để xác minh thông tin cá nhân. Thí sinh sẽ được kiểm tra giấy tờ tùy thân, chụp ảnh, quét tĩnh mạch lòng bàn tay và sao y hộ chiếu trước khi vào phòng thi.
  • Bạn có thể mang theo các vật dụng như khăn giấy, thuốc ho đã mở, gối kê cổ (nếu cần), áo len và áo khoác (không có túi), máy trợ thính, bơm insulin cá nhân,…
  • Không được mang theo điện thoại, máy tính xách tay, thiết bị điện tử, đồ trang sức có kích thước > 1cm, đồng hồ, túi ví, mũ, cặp sách. Những vật dụng này sẽ phải được để ở tủ đựng đồ có khóa.

Lưu ý khi thi chứng chỉ PTE

  • Cần tập trung tuyệt đối và tránh bị phân tâm vì các câu hỏi sẽ được phát bằng nhiều giọng Anh khác nhau và chỉ được nghe một lần.
  • Hãy suy nghĩ cẩn thận trước khi trả lời vì phần thi này yêu cầu bạn trả lời trực tiếp và trôi chảy. Bạn chỉ có một cơ hội ghi âm trả lời.
  • Thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi dựa trên đoạn văn cho sẵn. Bạn có thể trả lời các câu hỏi theo trật tự tự chọn, không cần phải làm theo thứ tự nếu câu hỏi nào quá khó.
  • Bạn sẽ phải trả lời từ 2-3 câu hỏi với độ dài 200-300 từ mỗi câu. Chú ý đến chính tả và ngữ pháp để đạt điểm cao.
  • Bạn có thể xem điểm thi của mình trong vòng 1-5 ngày.
  • Bạn sẽ nhận được email thông báo khi điểm thi đã có. Để kiểm tra điểm, bạn cần:
    • Đăng nhập vào https://pearsonvue.com/.
    • Đăng nhập vào tài khoản thi của bạn.
    • Chọn mục “Xem báo cáo điểm”.
    • Chọn “Xem” để xem kết quả thi của mình.

Có thể thấy rằng PTE là một bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện và được công nhận rộng rãi trên thế giới. Với thời hạn hiệu lực linh hoạt và sự tiện lợi trong việc đăng ký thi, PTE đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều người. Hãy chuẩn bị lộ trình học kỹ càng và lựa chọn trung tâm thi uy tín để đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi của mình.

Bình luận