Đại học Lincoln New Zealand – Lincoln University New Zealand

Đại học Lincoln New Zealand không chỉ nổi tiếng với chất lượng đào tạo mà còn bởi môi trường học tập thân thiện, cơ sở vật chất hiện đại và cơ hội việc làm hấp dẫn sau khi tốt nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về ngôi trường này, từ lịch sử hình thành, các chương trình đào tạo, cơ sở vật chất đến cuộc sống sinh viên tại đây.

1. Tổng quan về Đại học Lincoln New Zealand

Tổng quan về Đại học Lincoln New Zealand

Thông tin chung:

  • Năm thành lập: 1878
  • Địa chỉ: 85084 Ellesmere Junction Road, Lincoln 7647, New Zealand
  • Website: https://www.lincoln.ac.nz/

Trường Đại học Lincoln New Zealand là một trong các trường đại học ở New Zealand nổi tiếng. Trường được thành lập với năm 1878 với nhiều cột mốc và đấu ấn lịch sử đặc biệt. Trường đào tạo rất nhiều ngành học khác nhau nhưng ngành quản lý và sử dụng đất đai là ngành học nổi bật nhất của ngôi trường này.

Sinh viên sau khi tốt nghiệp Lincoln University đã trở thành những nhân sự tài giỏi, góp phần thúc đẩy nền nông nghiệp của New Zealand phát triển mạnh mẽ.

2. Những ưu điểm nổi bật của Lincoln University New Zealand

2.1. Khuôn viên rộng rãi, cơ sở vật chất hiện đại

Sứ mệnh của ngôi trường đại học New Zealand danh giá này là “Nuôi sống thế giới”, “Sống tốt” và “Bảo vệ tương lai”. Chính vì vậy, nhà trường không chỉ tập trung vào chất lượng đào tạo mà còn tạo môi trường học tập tốt nhất cho sinh viên. 

Các lớp học đều được trang bị thiết bị giảng dạy và học tập hiện đại nhất, các phòng thí nghiệm, phòng nghiên cứu được đầu tư cơ sở vật chất tiên tiến. Chính vì vậy, sinh viên có cơ hội học tập và nghiên cứu tốt nhất.

Khuôn viên rộng rãi, cơ sở vật chất hiện đại

2.2. Chương trình đào tạo đa dạng và chất lượng

Chương trình đào tạo của Đại học Lincoln chú trọng đến tính thực tiễn. Chính vì vậy, bên cạnh những kiến thức lý thuyết thì sinh viên sẽ có cơ hội được thực hành tại các phòng thí nghiệm hoặc làm việc, thực tập tại các công ty tốt nhất.

Sĩ số mỗi lớp học của trường Lincoln đều rất nhỏ nên sinh viên được giảng viên hỗ trợ kịp thời và kỹ càng hơn. 

Với những cố gắng và phát triển vượt bậc, Đại học Lincoln đã ghi tên mình vào vị trí 362 trong số 1500 trường đại học trên thế giới (Theo QS World University Rankings 2024).

3. Chương trình đào tạo và chi phí học tập của các trường Đại học Lincoln New Zealand

Mỗi chương trình đào tạo sẽ có mức học phí khác nhau. Dưới đây là bảng học phí theo chương trình đào tạo của Lincoln University New Zealand.

Chương trình đào tạo Ngành học Học phí (NZ$)
Chương trình tiếng Anh Tiếng Anh tại cơ sở – mỗi tuần 480
Chương trình Dự bị Đại học Chứng chỉ Dự bị Đại học (60 tín chỉ) 11.000
Văn bằng Dự bị Đại học năm nhất (120 tín chỉ, 1 năm) 27.300
Chứng chỉ và Văn bằng (Certificates and Diplomas) Chứng chỉ Năng lực Khóa học Đại học 3.700
Văn bằng Khoa học Ứng dụng 24.000
Văn bằng Thương mại 32.500
Văn bằng Tài nguyên Thiên nhiên 24.000
Văn bằng Nông nghiệp 27.500
Văn bằng Quản lý Trang trại 27.500
Văn bằng Quản lý Làm vườn 24.000
Văn bằng Làm vườn 24.000
Văn bằng Kinh doanh Làm vườn 24.000
Bằng Cử nhân Cử nhân Kinh doanh Nông nghiệp và Tiếp thị Thực phẩm 32.500
Cử nhân Khoa học Nông nghiệp 36.000
Cử nhân Nông nghiệp 36.000
Cử nhân Thương mại 32.500
Cử nhân Thương mại (Nông nghiệp và Kế toán Chuyên nghiệp) 32.500
Cử nhân Thương mại (Nông nghiệp) 32.500
Cử nhân Thương mại (Làm vườn) 32.500
Cử nhân Thương mại (Bền vững) 32.500
Cử nhân Quản lý Môi trường 36.000
Cử nhân Chính sách và Quy hoạch Môi trường Danh dự 36.000
Cử nhân Quản lý Đất đai và Bất động sản 32.500
Cử nhân Kiến trúc Cảnh quan 36.000
Cử nhân Khoa học 36.000
Cử nhân Khoa học (Ủ bia và Lên men) 36.000
Cử nhân Quản lý Thể thao và Giải trí 32.500
Cử nhân Du lịch Bền vững 32.500
Cử nhân Quản lý Du lịch 32.500
Cử nhân Trồng nho và Sản xuất rượu vang 36.000
Du học Học phí Tiêu chuẩn Du học cho một học kỳ 13.500
Graduate Certificates and Diplomas Chứng chỉ Sau đại học về Khoa học Ứng dụng 18,000
Chứng chỉ Sau đại học về Kinh doanh và Bền vững 16.250
Chứng chỉ Sau đại học về Thương mại 16.250
Chứng chỉ Sau đại học về Kiến trúc Cảnh quan 18.000
Chứng chỉ Sau đại học về Quản lý Giải trí 16.250
Chứng chỉ Sau đại học về Nghiên cứu Tài nguyên 16.250
Chứng chỉ Sau đại học về Quản lý Du lịch 16.250
Văn bằng Sau đại học về Khoa học Ứng dụng 36.000
Văn bằng Sau đại học về Ủ bia và Lên men 36.000
Văn bằng Sau đại học về Kinh doanh và Bền vững 32.500
Văn bằng Sau đại học về Thương mại 32.500
Văn bằng Sau đại học về Quản lý Bất động sản 32.500
Văn bằng Sau đại học về Quản lý Giải trí 32.500
Văn bằng Sau đại học về Nghiên cứu Tài nguyên 32.500
Văn bằng Sau đại học về Quản lý Du lịch 32.500
Văn bằng Sau đại học về Định giá Bất động sản 32.500
Văn bằng Sau đại học về Trồng nho và Sản xuất rượu vang 36.000
Lộ trình đến Kế toán Chuyên nghiệp 16.250
Postgraduate Certificates and Diplomas Chứng chỉ Năng lực Khóa học Sau đại học – Giá trung bình 5.700
Chứng chỉ Sau đại học về Khoa học Ứng dụng 19.000
Chứng chỉ Sau đại học về Thương mại 17.000
Chứng chỉ Sau đại học về Quản lý Môi trường 17.000
Chứng chỉ Sau đại học về Phát triển Nông thôn Quốc tế 17.000
Chứng chỉ Sau đại học về Đất đai và Xã hội 17.000
Chứng chỉ Sau đại học về Công viên, Giải trí và Du lịch 17.000
Văn bằng Sau đại học về Khoa học Nông nghiệp 38.000
Văn bằng Sau đại học về Khoa học Ứng dụng 38.000
Văn bằng Sau đại học về Thương mại 34.000
Văn bằng Sau đại học về Quản lý Môi trường 34.000
Văn bằng Sau đại học về Khoa học Làm vườn 38.000
Văn bằng Sau đại học về Phát triển Nông thôn Quốc tế 34.000
Văn bằng Sau đại học về Đất đai và Xã hội 34.000
Văn bằng Sau đại học về Công viên, Giải trí và Du lịch 34.000
Thạc sĩ Nghiên cứu (120 tín) Thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp 36.500
Thạc sĩ Khoa học Ứng dụng 36.500
Thạc sĩ Thương mại (Nông nghiệp) 36.500
Thạc sĩ Thương mại và Quản lý 32.500
Thạc sĩ Khoa học Làm vườn 36.500
Thạc sĩ Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế 36.500
Thạc sĩ Kiến trúc Cảnh quan 36.500
Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên Thiên nhiên và Kỹ thuật Sinh thái 36.500
Thạc sĩ Khoa học 36.500
Thạc sĩ Học thuật Thạc sĩ Máy tính Ứng dụng – 180 tín chỉ 57.000
Thạc sĩ Kinh doanh (Tài chính) – 180 tín chỉ 51.000
Thạc sĩ Kinh doanh (Quản lý Toàn cầu và Tiếp thị) – 180 tín chỉ 51.000
Thạc sĩ Chính sách và Quản lý Môi trường – 180 tín chỉ 57.000
Thạc sĩ Môi trường và Nông nghiệp – 180 tín chỉ 57.000
Thạc sĩ Công nghệ Tài chính và Quản lý Đầu tư – 180 tín chỉ 51.000
Thạc sĩ Quản lý trong Kinh doanh Nông nghiệp – 180 tín chỉ 51.000
Thạc sĩ Quản lý trong Hệ thống Nông nghiệp – 180 tín chỉ 51.000
Thạc sĩ Quản lý Công viên – 180 tín chỉ 51.000
Thạc sĩ Quản lý Dịch hại – 180 tín chỉ 57.000
Thạc sĩ Quy hoạch – 240 tín chỉ (hai năm) 60.000
Thạc sĩ Kế toán Chuyên nghiệp (CPA) – 180 tín chỉ 51.000
Thạc sĩ Nông nghiệp Chính xác – 180 tín chỉ 57.000
Thạc sĩ Khoa học về Đổi mới Thực phẩm – 180 tín chỉ 57.000
Thạc sĩ Quản lý Thể thao và Giải trí – 180 tín chỉ 51.000
Thạc sĩ Quản lý Du lịch – 180 tín chỉ 51.000
Thạc sĩ Rượu vang và Trồng nho – 180 tín chỉ 57.000
Thạc sĩ Kiến trúc Cảnh quan – 120 tín chỉ – 120 tín chỉ 34.500
Thạc sĩ Kiến trúc Cảnh quan – 240 tín chỉ – 240 tín chỉ (hai năm)  69.000
Tiến sĩ (PhD) Tiến sĩ (PhD) 8.556

4. Học bổng du học tại Lincoln University 

Học bổng du học tại Lincoln University 

Đại học Lincoln cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế nhằm giúp bạn mở rộng cơ hội học tập và phát huy tiềm năng của mình. Học bổng thường dựa trên thành tích học tập và những gì mà bạn đã thể hiện.

Tuy nhiên, bạn cũng có thể nhận được học bổng dựa trên phẩm chất cá nhân, nhu cầu tài chính, quốc gia cư trú và chương trình học mà bạn đã chọn.

4.1. Học bổng tiếng Anh xuất sắc

Bất kỳ sinh viên nào hoàn thành tối thiểu 12 tuần học Tiếng Anh Học thuật (EAP) sẽ nhận được học bổng giảm học phí khi đăng ký vào chương trình học thuật tiếp theo.

4.2. Học bổng Xuất sắc Lộ trình Quốc tế Đại học Lincoln

Học bổng trị giá NZ$2.500 dành cho sinh viên mới đăng ký vào chương trình Dự bị đại học. Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên cần đáp ứng yêu cầu học thuật và tiếng Anh.

  • Là sinh viên quốc tế chưa từng theo học bất kỳ chương trình học thuật nào tại Đại học Lincoln.
  • Đáp ứng các yêu cầu học thuật và trình độ tiếng Anh để được nhập học vào chương trình đã chọn tại Đại học Lincoln.
  • Đáp ứng tất cả các yêu cầu về thị thực để du học tại New Zealand.
  • Không nhận bất kỳ học bổng nào khác.

4.3. Học bổng Quốc tế Bậc Đại học Đại học Lincoln

Học bổng Quốc tế Bậc Đại học Đại học Lincoln

Học bổng trị giá NZ$3.000 dành cho sinh viên mới theo học các chương trình đại học. Sinh viên phải đáp ứng yêu cầu học thuật và tiếng Anh để đủ điều kiện nhận học bổng.

4.4. Học bổng Phó Hiệu trưởng Đại học Lincoln cho Bậc Đại học

Học bổng trị giá NZ$5.000 dành cho sinh viên mới theo học chương trình cử nhân. Sinh viên phải đáp ứng yêu cầu học thuật và tiếng Anh để đủ điều kiện nhận học bổng.

  • Phải là sinh viên quốc tế mới của Đại học Lincoln và có kế hoạch đăng ký vào chương trình Cử nhân.
  • Không nhận bất kỳ học bổng nào khác và phải đáp ứng tất cả các yêu cầu đầu vào của Đại học Lincoln cho bất kỳ chương trình Cử nhân nào của trường.

4.5. Học bổng Quốc tế dành cho Học sinh Tốt nghiệp Trung học Đại học Lincoln New Zealand

Mỗi học bổng trị giá NZ$10.000 và được cấp dưới dạng tín dụng vào tài khoản học phí của sinh viên tại Đại học Lincoln sau khi xác nhận nhập học vào một trong các chương trình cử nhân của trường.

Tiêu chí nhận học bổng:

  • Là sinh viên quốc tế mới của Đại học Lincoln, đã đăng ký hoặc có kế hoạch đăng ký vào chương trình cử nhân đại học.
  • Là học sinh tốt nghiệp Trung học Phổ thông ở New Zealand hoặc từ một trường trung học quốc tế.
  • Không nhận bất kỳ học bổng nào khác và:
  • Đáp ứng tất cả các yêu cầu về thị thực để du học tại New Zealand.
  • Đáp ứng tất cả các yêu cầu học thuật và trình độ tiếng Anh để được nhập học.

4.6. Học bổng Xuất sắc Bậc Thạc sĩ Học thuật

Học bổng Xuất sắc Bậc Thạc sĩ Học thuật

Sinh viên quốc tế đủ điều kiện sẽ được trao học bổng từ NZ$7.000 – NZ$10.000 để hỗ trợ tổng chi phí học tập trong các chương trình thạc sĩ học thuật. Sinh viên phải có điểm trung bình GPA tối thiểu B+ trong năm cuối của bằng cử nhân để đủ điều kiện.

Học bổng này chỉ áp dụng cho sinh viên đăng ký vào toàn bộ chương trình thạc sĩ học thuật.

Giá trị học bổng

NZ$10.000 cho các chương trình sau:

  • Thạc sĩ Kinh doanh – Quản lý Toàn cầu và Tiếp thị
  • Thạc sĩ Kinh doanh – Tài chính
  • Thạc sĩ Công nghệ Tài chính và Quản lý Đầu tư
  • Thạc sĩ Kế toán Chuyên nghiệp (CPA)
  • Thạc sĩ Quản lý trong Kinh doanh Nông nghiệp
  • Thạc sĩ Quản lý Công viên
  • Thạc sĩ Quản lý Thể thao và Giải trí
  • Thạc sĩ Quản lý Du lịch

NZ$7.000 cho các chương trình sau:

  • Thạc sĩ Máy tính Ứng dụng
  • Thạc sĩ Môi trường và Nông nghiệp
  • Thạc sĩ Kiến trúc Cảnh quan
  • Thạc sĩ Quy hoạch
  • Thạc sĩ Quản lý Dịch hại
  • Thạc sĩ Khoa học về Đổi mới Thực phẩm
  • Thạc sĩ Chính sách và Quản lý Môi trường
  • Thạc sĩ Nông nghiệp Chính xác

5. Điều kiện nhập học Đại học Lincoln New Zealand dành cho sinh viên quốc tế

Điều kiện nhập học Đại học Lincoln New Zealand dành cho sinh viên quốc tế

Đại học Lincoln cung cấp chương trình đào tạo đa dạng, chất lượng trong môi trường học tập tiên tiến. Tuy nhiên, để chính thức trở thành sinh viên của ngôi trường này, bạn cần đáp ứng các yêu cầu điều vào của trường.

5.1. Yêu cầu về tiếng Anh Đại học Lincoln New Zealand

Trước khi bắt đầu chương trình đại học, nếu bạn chưa đáp ứng được yêu cầu về tiếng Anh thì bạn cần cải thiện với những khoá học tiếng Anh của trường.

Các chương trình này sẽ giúp bạn có được các kỹ năng cần thiết cho việc học tập hoặc sự nghiệp trong tương lai. 

Bạn sẽ không phải thi các bài kiểm tra khác như IELTS hoặc TOEFL.

Chương trình Tiếng Anh cho Mục đích Học thuật (EAP)

  • Đọc sách học thuật và tạp chí
  • Viết báo cáo chính thức và bài luận nghiên cứu
  • Học từ vựng học thuật
  • Sử dụng tài nguyên thư viện
  • Thuyết trình các hội thảo và bài giảng học thuật
  • Ghi chép

5.2. Yêu cầu về visa du học New Zealand

Yêu cầu về visa du học New Zealand

Sinh viên quốc tế phải có Thị thực hợp lệ và còn hiệu lực để có thể du học New Zealand tại Đại học Lincoln.

Sinh viên mới:

  • Hãy nộp đơn xin thị thực của bạn trên trang web Immigration New Zealand. Để nộp đơn, bạn sẽ cần:
    • Giấy mời nhập học từ Đại học Lincoln
    • Chứng minh bạn đã thanh toán học phí, thường là biên nhận thanh toán
    • Hộ chiếu của bạn
    • Một bức ảnh kỹ thuật số để tải lên (.jpg)
    • Chứng minh tài chính cho chi phí sinh hoạt (NZ$20,000 mỗi năm)
    • Chứng minh tài chính để trang trải chi phí đi lại về nước sau khi kết thúc khóa học, hoặc vé máy bay về nước
    • Lệ phí xin thị thực
  • Ngoài ra, bạn có thể được yêu cầu cung cấp những tài liệu sau:
    • Giấy chứng nhận y tế hoặc phim chụp X-quang (kiểm tra trang web của Immigration New Zealand để biết thêm thông tin)
    • Giấy chứng nhận lý lịch tư pháp
    • Thông tin bổ sung nếu bạn sẽ dưới 18 tuổi khi bắt đầu học
    • Khi bạn đến trường tại New Zealand, nhà trường sẽ yêu cầu bạn cung cấp bằng chứng về thị thực và kiểm tra rằng bạn đã có bảo hiểm hợp lệ.

Nếu bạn là sinh viên quốc tế quay lại hoặc tiếp tục học, hãy đảm bảo nộp đơn xin thị thực mới ít nhất một tháng trước khi thị thực hiện tại của bạn hết hạn.

Trên đây là những thông tin chi tiết về Đại học Lincoln New Zealand mà AMOLI đã tổng hợp. Hy vọng với những thông tin trên bạn đã có cái nhìn tổng quan về ngôi trường này. Đây chắc chắn sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho những bạn muốn theo đuổi con đường học vấn tại New Zealand.

Bình luận