Trường Đại học Waikato New Zealand – University of Waikato

Bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chất lượng, năng động và sáng tạo với nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn thì Đại học Waikato là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Trong bài viết này, AMOLI sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về điều kiện nhập học, học bổng và học phí cùng chương trình đào tạo của ngôi trường này.

1. Giới thiệu chung về University of Waikato – Trường Đại học hàng đầu của New Zealand

Đại học Waikato nằm trong danh sách các trường đại học công lập tốt nhất tại New Zealand. Ngôi trường này nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu xuất sắc.

Trường được thành lập vào năm 1964, tọa lạc tại thành phố Hamilton – trung tâm Đảo Bắc của New Zealand và 1 cơ sở khác tại Tauranga.

Đại học Waikato tự hào là một trong các trường đại học ở New Zealand có môi trường giáo dục hiện đại, năng động và mang tính quốc tế, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

Giới thiệu chung về University of Waikato

Thông tin chung:

  • Năm thành lập: 1964
  • Địa chỉ: Hillcrest Road, Hillcrest, Hamilton 3216, New Zealand
  • Website: https://www.waikato.ac.nz/
  • Loại hình: Công lập

2. Vì sao nên du học New Zealand tại trường Đại học Waikato

Có thể bạn chưa biết, New Zealand là quốc gia hoà bình và hạnh phúc thứ 2 trên bảng xếp hạng các quốc gia trên thế giới. Chính vì vậy, khi theo học tại đất nước này, bạn hoàn toàn yên tâm khi sinh sống xa người thân và gia đình của mình. Ngoài ra, khi theo học tại Đại học Waikato, bạn còn được thừa hưởng nhiều điều tốt đẹp khác. Dưới đây là những lý do vì sao bạn nên đi du học New Zealand tại University of Waikato:

2.1. Học tập tại trường đại học được xếp hạng cao trên thế giới

Học tập tại trường đại học được xếp hạng cao trên thế giới

Đại học Waikato là một trong 8 trường đại học tốt nhất New Zealand. Trường tự hào khi đứng vững trên trường quốc tế với chương trình đào tạo hướng tới tương lai. Bên cạnh đó, trường còn là một thành viên tích cực trong nghiên cứu toàn cầu.

Các bảng xếp hạng quốc tế là minh chính rõ ràng nhất về sự phát triển vượt bậc và lớn mạnh của Đại học Waikato.

2.2. Chương trình đào tạo chất lượng, chuẩn quốc tế

Khi theo học tại đây, sinh viên có thể dễ dàng áp dụng những kiến thức học được trên lớp vào thực tiễn. Nội dung trong chương trình đào tạo sẽ bao gồm lý thuyết và thực hành. Trong những năm gần đây, trường đã cung cấp hơn 2.000 cơ hội thực tập mỗi năm cho sinh viên.

Các giảng viên tại Waikato đều là những chuyên gia trong ngành.

  • Các thầy cô có niềm đam mê với chuyên môn của họ, luôn tận tâm giúp sinh viên xây dựng kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong sự nghiệp.
  • Sinh viên được khuyến khích tương tác với giảng viên, đặt câu hỏi và tham gia thảo luận trong các buổi học.
  • Sinh viên có thể đến gặp và trao đổi về bài tập, nội dung khoá học với các giảng viên trong trường.

2.3. Môi trường học tập thân thiện và năng động

Du học xa gia đình và bạn bè có thể mang đến những trải nghiệm đầy thách thức. Tuy nhiên, trường đại học New Zealand này luôn nỗ lực để sinh viên cảm thấy được chào đón và hỗ trợ.

  • Bạn có thể tham gia chương trình Buddy – nơi sinh viên mới sẽ được ghép cặp với sinh viên đã theo học tại trường được một thời gian.
  • Người bạn đồng hành này sẽ hướng dẫn sinh viên mới hoà nhập với cuộc sống đại học và chia sẻ những thông tin hữu ích về việc sinh sống tại Hamilton.
  • Nhà trường cũng có một đội ngũ hỗ trợ chuyên biệt – Văn phòng Dịch vụ Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế. Đây là nơi sẽ giúp bạn từ việc xin thị thực đến tìm hiểu các sự kiện hấp dẫn sẽ diễn ra trong tương lai.

2.4. Chương trình học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế và cơ hội việc làm đa dạng

Chương trình học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế và cơ hội việc làm đa dạng

Nhằm hỗ trợ chi phí học tập cho sinh viên quốc tế, Đại học Waikato cung cấp nhiều loại học bổng khác nhau cho sinh viên. Một số học bổng của trường sẽ được AMOLI trình bày tại phần sau của bài viết.

Sinh viên sẽ có những cơ hội thực tập hấp dẫn và cơ hội việc làm trong thời gian theo học tại trường.

  • Các nhà tuyển dụng lớn đến Waikato để giới thiệu các vị trí dành cho sinh viên mới tốt nghiệp và các cơ hội thực tập.
  • Ngày hội việc làm được tổ chức cho sinh viên trong trường, giúp bạn kết nối với cựu sinh viên quốc tế. Đây là cơ hội để bạn chuẩn bị hành trang trước khi bước vào làm bất kỳ công việc nào.

2.5. Vị trí của Đại học Waikato thuận lợi với nhiều thắng cảnh tuyệt đẹp

Hamilton nằm ở trung tâm Đảo Bắc, là nơi lý tưởng để khám phá những địa điểm hấp dẫn nhất tại New Zealand.

  • Các bãi biển chỉ cách nơi đây hơn một giờ lái xe.
  • Thành phố lớn nhất Auckland cách Hamilton 90 phút lái xe về phía Bắc.
  • Các khu trượt tuyết cách khoảng 3 giờ lái xe về phía Nam.

Bạn có thể có những chuyến đi thú vị trong ngày để tham quan bãi biển Mount Maunganui, leo núi Mt Te Aroha hoặc đường mòn Hakarimata Summit Track, khám phá hang động Waitomo hoặc trải nghiệm thế giới Trung Địa tại Hobbiton.

3. Học bổng du học tại Đại học Waikato

Học bổng du học tại Đại học Waikato

Học bổng của Đại học Waikato rất đa dạng và hấp dẫn. Những loại học bổng này giúp sinh viên giảm bớt gánh nặng tài chính và có thêm động lực để học tập. Dưới đây là danh sách các loại học bổng đáng chú ý:

Tên học bổng Mô tả Giá trị học bổng
Học bổng Broad Memorial Hỗ trợ sinh viên sau đại học nghiên cứu về Khoa học Trái đất và Môi trường. Lên đến NZ$10,000
Học bổng Đại học Waikato GEMS Dành cho sinh viên tại các trường thuộc mạng lưới GEMS Education. Chỉ áp dụng cho sinh viên học trực tiếp tại New Zealand. Lên đến NZ$10,000
Học bổng Quốc tế Đại học Waikato College Pathway Hỗ trợ sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt, theo học chương trình đủ điều kiện tại Đại học Waikato. NZ$2,500 học phí
Học bổng Xuất sắc Quốc tế của Hiệu trưởng dành cho Ấn Độ Hỗ trợ sinh viên Ấn Độ lần đầu đăng ký chương trình đại học hoặc sau đại học tại Waikato. Lên đến NZ$15,000 học phí
Trợ cấp Đại học Waikato NCUK New Zealand Hỗ trợ sinh viên tốt nghiệp NCUK đáp ứng yêu cầu và theo học chương trình cử nhân tại Waikato. Không cần nộp đơn, xét tự động. Lên đến NZ$15,000
Học bổng Xuất sắc Quốc tế của Hiệu trưởng dành cho Đông Nam Á Hỗ trợ sinh viên Đông Nam Á lần đầu đăng ký chương trình đại học hoặc sau đại học tại Waikato. Lên đến NZ$15,000 học phí
Học bổng Xuất sắc Quốc tế của Hiệu trưởng Dành cho sinh viên quốc tế lần đầu học tập tại Đại học Waikato. Lên đến NZ$15,000 học phí
Học bổng Đầu vào Quốc tế Đại học Waikato dành cho học sinh tốt nghiệp trung học Không cần nộp đơn, xét tự động khi nộp hồ sơ vào Đại học Waikato. Lên đến NZ$15,000 học phí
Học bổng Đại học Waikato HEBUST Hỗ trợ sinh viên đủ điều kiện tại HEBUST. Lên đến NZ$15,000

4. Ngành học nổi bật và học phí Trường Đại học Waikato New Zealand

Đại học Waikato cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao, đa dạng ngành học với mức học phí phù hợp. Dưới đây là bảng học phí của các ngành học tại Waikato:

4.1. Chương trình dự bị Đại học Waikato

Chương trình dự bị Đại học Waikato

Chương trình Học phí (NZ$)
Chứng chỉ Hoàn thành Nghiên cứu Dự bị (Tăng tốc) 13,377
Chứng chỉ Hoàn thành Nghiên cứu Dự bị (Tiêu chuẩn) 26,754
Chứng chỉ Chuẩn bị Đại học 13,377
Văn bằng Quốc tế về Kinh doanh (1 năm) 31,600
Văn bằng Chuẩn bị Sau đại học 29,174
Văn bằng Quốc tế về Khoa học Máy tính 33,432
Chứng chỉ Hoàn thành Tiếng Anh 6,174
Chứng chỉ Hoàn thành Tiếng Anh Học thuật 6,174

4.2. Chương trình cử nhân

Ngành học Học phí (NZ$)
Cử nhân Nghệ thuật (BA) 30,897 – 40,220
BA Kinh tế 36,429
BA Giáo dục & Xã hội 30,897
BA Ngôn ngữ Anh 30,897
BA Quy hoạch Môi trường 40,220
BA Địa lý 40,220
BA Lịch sử 30,897
BA Phát triển Con người 30,897
BA Nhân quyền 30,897
BA Ngôn ngữ Quốc tế & Văn hóa 30,897
BA Luật 37,521
BA Ngôn ngữ học 30,897
BA Nghiên cứu Māori & Bản địa 30,897
BA Ngôn ngữ Māori (Te Reo Māori) 30,897
BA Âm nhạc 40,220
BA Nghiên cứu Thái Bình Dương & Bản địa 30,897
BA Triết học 30,897
BA Khoa học Chính trị 30,897
BA Dân số học 30,897
BA Tâm lý học 40,220
BA Truyền thông & Phim ảnh 36,482
BA Chính sách Xã hội 30,897
BA Xã hội học 30,897
BA Nghiên cứu Sân khấu 36,482
BA Viết 30,897
Cử nhân Máy tính Ứng dụng 38,671
Cử nhân Ngân hàng, Tài chính & Công nghệ 36,429
Cử nhân Kinh doanh 36,429
Cử nhân Biến đổi Khí hậu 40,220
Cử nhân Truyền thông 36,429
Cử nhân Khoa học Máy tính 38,671
Cử nhân Thiết kế 38,671
Cử nhân Kỹ thuật Danh dự 45,602
Cử nhân Quy hoạch Môi trường 40,220
Cử nhân Nghiên cứu Toàn cầu 36,430
Cử nhân Y tế 35,227
Cử nhân Luật 38,252
Cử nhân Âm nhạc 38,252
Cử nhân Khoa học 38,671
Cử nhân Khoa học (Công nghệ) 38,671 – 40,220
Cử nhân Khoa học Xã hội 30,897 – 40,220
Cử nhân Thể thao & Hiệu suất Con người 30,897

4.3. Chương trình đào tạo Thạc sĩ

Chương trình đào tạo Thạc sĩ

Chương trình 120 tín chỉ (NZ$) 180 tín chỉ (NZ$)
Thạc sĩ Tài chính Ứng dụng 56,910
Thạc sĩ Trí tuệ Nhân tạo 65,120
Thạc sĩ Tâm lý Ứng dụng 42,903
Thạc sĩ Nghệ thuật (bao gồm hầu hết các chuyên ngành MA, ngoại trừ các chuyên ngành được liệt kê bên dưới) 37,695 – 42,898 56,548 – 64,355
Thạc sĩ Nghệ thuật (Ứng dụng) 37,695
Thạc sĩ Kinh doanh 37,937 56,910
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) 68,192
Thạc sĩ Kinh doanh và Quản lý 56,910
Thạc sĩ An ninh mạng 43,817 65,730
Thạc sĩ Thiết kế 43,817 65,730
Thạc sĩ Kinh doanh Kỹ thuật số 37,937 56,910
Thạc sĩ Khuyết tật và Hòa nhập Xã hội 37,695 56,548
Thạc sĩ Giáo dục 37,695 56,548
Thạc sĩ Lãnh đạo Giáo dục 37,695 56,548
Thạc sĩ Quản lý Giáo dục 56,548
Thạc sĩ Kỹ thuật 51,085 76,628
Thạc sĩ Thực hành Kỹ thuật 48,041 72,062
Thạc sĩ Môi trường và Xã hội 42,184 63,273
Thạc sĩ Quy hoạch Môi trường 42,903
Thạc sĩ Khoa học Môi trường 42,903 64,355
Thạc sĩ Khoa học Sức khỏe 45,801 91,602
Thạc sĩ Sức khỏe, Thể thao và Hiệu suất Con người 37,695 56,548
Thạc sĩ Công nghệ Thông tin 43,817 65,730 (180 tín) / 89,090 (240 tín)
Thạc sĩ Luật 41,302
Thạc sĩ Luật về Luật Maori/Thái Bình Dương và Người Bản địa 40,520
Thạc sĩ Nghiên cứu Pháp lý 41,302 61,955
Thạc sĩ Quản lý 37,937 56,910
Thạc sĩ Phát triển Maori và Thái Bình Dương 37,695 56,548
Thạc sĩ Truyền thông và Công nghệ Sáng tạo 37,695 56,548
Thạc sĩ Âm nhạc 43,817
Thạc sĩ Thực hành Điều dưỡng 42,840 85,680 (240 tín)
Thạc sĩ Kế toán Chuyên nghiệp 56,910
Thạc sĩ Kế toán Chuyên nghiệp – CA 71,138 (240 tín)
Thạc sĩ Thực hành Chuyên nghiệp trong Phân tích Hành vi 88,200 (240 tín)
Thạc sĩ Viết Chuyên nghiệp 37,695 56,548
Thạc sĩ Khoa học 42,903 64,355
Thạc sĩ Khoa học (Nghiên cứu) 42,903
Thạc sĩ Khoa học (Công nghệ) 42,378 64,355
Thạc sĩ Khoa học Xã hội 56,550 – 64,355
Thạc sĩ Giảng dạy và Học tập 46,746
Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh cho Người Nói Ngôn ngữ Khác 33,353 49,875
Thạc sĩ Đổi mới Công nghệ trong Kinh doanh 67,363

4.4. Chứng chỉ và Văn bằng Sau đại học (Graduate Diplomas and Certificates)

Chứng chỉ và Văn bằng Sau đại học

Chuyên ngành Học phí ước tính cho 120 tín chỉ

(NZ$)

Kế toán 36,424
Kinh doanh Nông nghiệp 36,424
Nhân học 30,897
Tin học Ứng dụng 38,306
Hóa sinh 40,219
Khoa học Sinh học 40,219
Công nghệ Sinh học 46,043
Hóa học 40,219
Tiếng Trung 30,897
Thiết kế Đồ họa Máy tính 38,306
Khoa học Máy tính 38,306
Thực hành Sáng tạo 38,306
Công nghệ Sáng tạo 38,306
Truyền thông Thiết kế 38,671
Khoa học Trái đất 40,219
Kinh tế học 36,424
Giáo dục và Xã hội 30,897
Kinh doanh Điện tử 36,424
Thương mại Điện tử 36,424
Điện tử 43,113
Tiếng Anh 30,897
Khởi nghiệp và Đổi mới 36,424
Quy hoạch Môi trường 40,219
Khoa học Môi trường 40,219
Đạo đức 30,897
Tiếng Pháp 30,897
Địa lý 40,219
Sức khỏe, Thể thao và Hiệu suất Con người 30,897
Lịch sử 30,897
Phát triển Con người 30,897
Quản lý Nhân sự 36,424
Quan hệ Lao động và Quản lý Nhân sự 36,424
Kinh doanh Quốc tế 36,424
Ngôn ngữ và Văn hóa Quốc tế 30,897
Tiếng Nhật 30,897
Nghiên cứu Lao động 30,897
Luật 37,521
Truyền thông Lãnh đạo 36,424
Ngôn ngữ học 30,897
Quản lý và Bền vững 36,424
Tiếp thị 36,424
Vật liệu và Chế biến 40,219
Toán học 30,897
Âm nhạc 38,671
Phát triển Maori và Thái Bình Dương 30,897
Văn hóa Maori/Tikanga Maori 30,897
Ngôn ngữ Maori/Te Reo Maori 30,897
Triết học 30,897
Vật lý 40,219
Khoa học Chính trị 30,897
Nghiên cứu Dân số 30,897
Tâm lý học 40,220
Chính sách Công 30,897
Quan hệ Công chúng 30,897
Nghiên cứu Màn ảnh và Truyền thông 36,482
Chính sách Xã hội 30,897
Xã hội học 30,897
Tiếng Tây Ban Nha 30,897
Thống kê 30,897
Quản lý Chiến lược 36,424
Nghiên cứu Tôn giáo 30,897
Quản lý Chuỗi Cung ứng 36,424
Giảng dạy 38,955
Nghiên cứu Sân khấu 38,671
Quản lý Du lịch và Khách sạn 36,424
Nghiên cứu Giới tính và Phụ nữ 30,897

4.5. Chương trình Văn bằng Sau Đại học (Postgraduate Diplomas)

Chương trình Văn bằng Sau Đại học (Postgraduate Diplomas)

Ngành học PGDip 120 tín chỉ

(NZ$)

PGCert 60 tín chỉ

(NZ$)

Kế toán 37,937 18,968
Kinh doanh nông nghiệp 37,937 18,968
Nhân học 37,694 18,847
Ngôn ngữ học ứng dụng 37,694 18,847
Khoa học sinh học 42,897 21,451
Hóa học 42,897 21,451
Tiếng Trung 37,694 18,847
Khoa học máy tính 43,407 21,704
Tư vấn tâm lý 37,694 18,847
Thực hành sáng tạo 37,694 18,847
Công nghệ sáng tạo 37,694 18,847
Nhân khẩu học 37,694 18,847
Nghiên cứu phát triển 37,694 18,847
Nghiên cứu về khuyết tật và hòa nhập 37,694 18,847
Khoa học trái đất 42,897 21,451
Kinh tế học 37,937 18,968
Giáo dục 37,694 18,847
Nghiên cứu giáo dục 37,694 18,847
Lãnh đạo giáo dục 37,694 18,847
Thương mại điện tử 37,937 18,968
Điện tử 48,042 24,019
Kỹ thuật 48,042 24,019
Tiếng Anh 37,694 18,847
Môi trường và xã hội 42,897 21,451
Quy hoạch môi trường 42,897 21,451
Khoa học môi trường 42,897 21,451
Tài chính 37,937 18,968
Địa lý 42,184 21,095
Tiếng Đức 37,694 18,847
Chính sách và phát triển y tế 37,694 18,847
Y tế, thể thao và hiệu suất con người 37,694 18,847
Lịch sử 37,694 18,847
Phát triển con người 37,694 18,847
Quản lý nhân sự 37,937 18,968
Tâm lý học ứng dụng 42,897 21,451
Công nghệ thông tin 43,407 21,704
Quản lý quốc tế 37,937 18,968
Quan hệ quốc tế 37,694 18,847
Tiếng Nhật 37,694 18,847
Nghiên cứu lao động 37,694 18,847
Luật 41,301 20,648
Truyền thông lãnh đạo 37,937 18,968
Quản lý 37,937 18,968
Quản lý bền vững 37,937 18,968
Nghiên cứu quản lý 37,937 18,968
Hệ thống quản lý 37,937 18,968
Nghiên cứu văn hóa Māori/Te Reo Māori 37,694 18,847
Ngôn ngữ Māori/Te Reo Māori 37,694 18,847
Truyền thông và phương tiện Māori 37,694 18,847
Marketing 37,937 18,968
Vật liệu và chế biến 48,042 24,019
Toán học 37,694 18,847
Âm nhạc 42,184 21,095
Triết học 37,694 18,847
Vật lý 42,897 21,451
Khoa học chính trị 37,694 18,847
Kế toán chuyên nghiệp 37,937 18,968
Tâm lý học 42,897 21,451
Chính sách công 37,694 18,847
Quan hệ công chúng 37,937 18,968
Hiệu trưởng trường học 37,694 18,847
Khoa học và công nghệ 42,897 21,451
Nghiên cứu truyền thông và màn ảnh 37,694 18,847
Giảng dạy ngôn ngữ thứ hai 37,694 18,847
Doanh nghiệp xã hội 37,937 18,968
Chính sách xã hội 37,694 18,847
Xã hội học 37,694 18,847
Thống kê 37,694 18,847
Quản lý chiến lược 37,937 18,968
Giảng dạy 37,694 18,847
Giảng dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác (TESOL) 37,695 18,848
Giảng dạy bậc đại học 37,694 18,847
Nghiên cứu sân khấu 37,694 18,847
Quản lý du lịch và khách sạn 37,937 18,968
Nghiên cứu về phụ nữ và giới tính 37,694 18,847

5. Điều kiện du học Đại học Waikato

Để theo học tại Đại học Waikato, sinh viên quốc tế cần đáp ứng các điều kiện về học thuật và trình độ tiếng Anh.

5.1. Yêu cầu đầu vào chương trình đào tạo đại học

Yêu cầu đầu vào chương trình đào tạo đại học

  • Bạn cần hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
  • Đạt điểm trung bình tối thiểu 8.0/10 với 4 môn tốt nhất (bao gồm cả môn bắt buộc và tự chọn) ở lớp 12. Điểm này dựa theo học bạ THPT của bạn.

Ngoài ra, bạn cần đáp ứng được yêu cầu tiếng Anh đầu vào

Bài kiểm tra tiếng Anh Yêu cầu tối thiểu
IELTS (Academic) Tổng điểm 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
iBT (TOEFL – internet-based) 80 điểm, trong đó điểm viết tối thiểu 21
iBT (TOEFL – home-based) 80 điểm, trong đó điểm viết tối thiểu 21
Duolingo English Test (DET) 105 điểm
C2 Proficiency (Cambridge English: Proficiency – CPE) 169 điểm, không kỹ năng nào dưới 162
Language Cert International ESOL (LRWS) B2 Communicator với điểm 33-37 cho mỗi kỹ năng
NCUK English for Academic Purposes Điểm trung bình tối thiểu C, không kỹ năng nào dưới D (một số chương trình có yêu cầu bổ sung, vui lòng xem trang thông tin NCUK để biết thêm chi tiết)
Chứng chỉ tiếng Anh New Zealand (NZCEL) Cấp độ 4 (Học thuật)
Michigan English Test (trước đây là MELAB) Điểm tối thiểu 54
Pearson PTE Academic Tổng điểm 50, không kỹ năng nào dưới 42
Trinity College London Integrated Skills in English (ISE) Cấp độ II, đạt điểm xuất sắc ở cả bốn kỹ năng
University of Waikato College Hoàn thành thành công Cấp độ 7 với điểm B trong Chứng chỉ Đạt chuẩn Tiếng Anh Học thuật (CAAE)

5.2. Yêu cầu đầu vào chương trình đào tạo sau đại học

Yêu cầu đầu vào chương trình đào tạo sau đại học

Trường Đại học giảng dạy bằng tiếng Anh và yêu cầu tất cả sinh viên phải chứng minh khả năng thành thạo tiếng Anh trong cả viết và nói.

Bài kiểm tra tiếng Anh Yêu cầu tối thiểu
IELTS (Academic) Tổng điểm 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)
iBT (TOEFL – internet-based) 90 điểm, trong đó điểm viết tối thiểu 21
iBT (TOEFL – home-based) 90 điểm, trong đó điểm viết tối thiểu 21
C1 Advanced (Cambridge English: Advanced – CAE) 176 điểm, không kỹ năng nào dưới 169
C2 Proficiency (Cambridge English: Proficiency – CPE) 176 điểm, không kỹ năng nào dưới 169
Language Cert International ESOL (LRWS) – C1 Expert Tổng điểm đạt loại cao và không kỹ năng nào dưới mức đạt
Language Cert International ESOL (LRWS) – C2 Mastery Tổng điểm đạt và không kỹ năng nào dưới mức đạt
Chứng chỉ tiếng Anh New Zealand (NZCEL) Cấp độ 5 (Học thuật)
Michigan English Language Assessment Battery (MELAB) Điểm tối thiểu 59
Pearson PTE Academic 56 điểm, không kỹ năng giao tiếp nào dưới 46
Trinity College London Integrated Skills in English (ISE) Cấp độ III, đạt tất cả bốn kỹ năng
University of Waikato College Hoàn thành thành công Cấp độ 8 với điểm B trong Chứng chỉ Đạt chuẩn Tiếng Anh Học thuật (CAAE)

Đại học Waikato không chỉ nổi tiếng về chất lượng giáo dục hàng đầu mà còn mang đến cho sinh viên một môi trường học tập năng động, đa văn hóa và cơ hội phát triển bản thân tuyệt vời. Hy vọng những thông tin trong bài viết của AMOLI sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về ngôi trường này và đưa ra quyết định đúng đắn cho tương lai của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp, hãy liên hệ với AMOLI để được tư vấn du học New Zealand trực tiếp nhé!

Bình luận