Trường Đại học Waikato New Zealand – University of Waikato
Bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chất lượng, năng động và sáng tạo với nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn thì Đại học Waikato là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Trong bài viết này, AMOLI sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về điều kiện nhập học, học bổng và học phí cùng chương trình đào tạo của ngôi trường này.
1. Giới thiệu chung về University of Waikato – Trường Đại học hàng đầu của New Zealand
Đại học Waikato nằm trong danh sách các trường đại học công lập tốt nhất tại New Zealand. Ngôi trường này nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu xuất sắc.
Trường được thành lập vào năm 1964, tọa lạc tại thành phố Hamilton – trung tâm Đảo Bắc của New Zealand và 1 cơ sở khác tại Tauranga.
Đại học Waikato tự hào là một trong các trường đại học ở New Zealand có môi trường giáo dục hiện đại, năng động và mang tính quốc tế, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
Thông tin chung:
- Năm thành lập: 1964
- Địa chỉ: Hillcrest Road, Hillcrest, Hamilton 3216, New Zealand
- Website: https://www.waikato.ac.nz/
- Loại hình: Công lập
2. Vì sao nên du học New Zealand tại trường Đại học Waikato
Có thể bạn chưa biết, New Zealand là quốc gia hoà bình và hạnh phúc thứ 2 trên bảng xếp hạng các quốc gia trên thế giới. Chính vì vậy, khi theo học tại đất nước này, bạn hoàn toàn yên tâm khi sinh sống xa người thân và gia đình của mình. Ngoài ra, khi theo học tại Đại học Waikato, bạn còn được thừa hưởng nhiều điều tốt đẹp khác. Dưới đây là những lý do vì sao bạn nên đi du học New Zealand tại University of Waikato:
2.1. Học tập tại trường đại học được xếp hạng cao trên thế giới
Đại học Waikato là một trong 8 trường đại học tốt nhất New Zealand. Trường tự hào khi đứng vững trên trường quốc tế với chương trình đào tạo hướng tới tương lai. Bên cạnh đó, trường còn là một thành viên tích cực trong nghiên cứu toàn cầu.
Các bảng xếp hạng quốc tế là minh chính rõ ràng nhất về sự phát triển vượt bậc và lớn mạnh của Đại học Waikato.
2.2. Chương trình đào tạo chất lượng, chuẩn quốc tế
Khi theo học tại đây, sinh viên có thể dễ dàng áp dụng những kiến thức học được trên lớp vào thực tiễn. Nội dung trong chương trình đào tạo sẽ bao gồm lý thuyết và thực hành. Trong những năm gần đây, trường đã cung cấp hơn 2.000 cơ hội thực tập mỗi năm cho sinh viên.
Các giảng viên tại Waikato đều là những chuyên gia trong ngành.
- Các thầy cô có niềm đam mê với chuyên môn của họ, luôn tận tâm giúp sinh viên xây dựng kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong sự nghiệp.
- Sinh viên được khuyến khích tương tác với giảng viên, đặt câu hỏi và tham gia thảo luận trong các buổi học.
- Sinh viên có thể đến gặp và trao đổi về bài tập, nội dung khoá học với các giảng viên trong trường.
2.3. Môi trường học tập thân thiện và năng động
Du học xa gia đình và bạn bè có thể mang đến những trải nghiệm đầy thách thức. Tuy nhiên, trường đại học New Zealand này luôn nỗ lực để sinh viên cảm thấy được chào đón và hỗ trợ.
- Bạn có thể tham gia chương trình Buddy – nơi sinh viên mới sẽ được ghép cặp với sinh viên đã theo học tại trường được một thời gian.
- Người bạn đồng hành này sẽ hướng dẫn sinh viên mới hoà nhập với cuộc sống đại học và chia sẻ những thông tin hữu ích về việc sinh sống tại Hamilton.
- Nhà trường cũng có một đội ngũ hỗ trợ chuyên biệt – Văn phòng Dịch vụ Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế. Đây là nơi sẽ giúp bạn từ việc xin thị thực đến tìm hiểu các sự kiện hấp dẫn sẽ diễn ra trong tương lai.
2.4. Chương trình học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế và cơ hội việc làm đa dạng
Nhằm hỗ trợ chi phí học tập cho sinh viên quốc tế, Đại học Waikato cung cấp nhiều loại học bổng khác nhau cho sinh viên. Một số học bổng của trường sẽ được AMOLI trình bày tại phần sau của bài viết.
Sinh viên sẽ có những cơ hội thực tập hấp dẫn và cơ hội việc làm trong thời gian theo học tại trường.
- Các nhà tuyển dụng lớn đến Waikato để giới thiệu các vị trí dành cho sinh viên mới tốt nghiệp và các cơ hội thực tập.
- Ngày hội việc làm được tổ chức cho sinh viên trong trường, giúp bạn kết nối với cựu sinh viên quốc tế. Đây là cơ hội để bạn chuẩn bị hành trang trước khi bước vào làm bất kỳ công việc nào.
2.5. Vị trí của Đại học Waikato thuận lợi với nhiều thắng cảnh tuyệt đẹp
Hamilton nằm ở trung tâm Đảo Bắc, là nơi lý tưởng để khám phá những địa điểm hấp dẫn nhất tại New Zealand.
- Các bãi biển chỉ cách nơi đây hơn một giờ lái xe.
- Thành phố lớn nhất Auckland cách Hamilton 90 phút lái xe về phía Bắc.
- Các khu trượt tuyết cách khoảng 3 giờ lái xe về phía Nam.
Bạn có thể có những chuyến đi thú vị trong ngày để tham quan bãi biển Mount Maunganui, leo núi Mt Te Aroha hoặc đường mòn Hakarimata Summit Track, khám phá hang động Waitomo hoặc trải nghiệm thế giới Trung Địa tại Hobbiton.
3. Học bổng du học tại Đại học Waikato
Học bổng của Đại học Waikato rất đa dạng và hấp dẫn. Những loại học bổng này giúp sinh viên giảm bớt gánh nặng tài chính và có thêm động lực để học tập. Dưới đây là danh sách các loại học bổng đáng chú ý:
Tên học bổng | Mô tả | Giá trị học bổng |
Học bổng Broad Memorial | Hỗ trợ sinh viên sau đại học nghiên cứu về Khoa học Trái đất và Môi trường. | Lên đến NZ$10,000 |
Học bổng Đại học Waikato GEMS | Dành cho sinh viên tại các trường thuộc mạng lưới GEMS Education. Chỉ áp dụng cho sinh viên học trực tiếp tại New Zealand. | Lên đến NZ$10,000 |
Học bổng Quốc tế Đại học Waikato College Pathway | Hỗ trợ sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt, theo học chương trình đủ điều kiện tại Đại học Waikato. | NZ$2,500 học phí |
Học bổng Xuất sắc Quốc tế của Hiệu trưởng dành cho Ấn Độ | Hỗ trợ sinh viên Ấn Độ lần đầu đăng ký chương trình đại học hoặc sau đại học tại Waikato. | Lên đến NZ$15,000 học phí |
Trợ cấp Đại học Waikato NCUK New Zealand | Hỗ trợ sinh viên tốt nghiệp NCUK đáp ứng yêu cầu và theo học chương trình cử nhân tại Waikato. Không cần nộp đơn, xét tự động. | Lên đến NZ$15,000 |
Học bổng Xuất sắc Quốc tế của Hiệu trưởng dành cho Đông Nam Á | Hỗ trợ sinh viên Đông Nam Á lần đầu đăng ký chương trình đại học hoặc sau đại học tại Waikato. | Lên đến NZ$15,000 học phí |
Học bổng Xuất sắc Quốc tế của Hiệu trưởng | Dành cho sinh viên quốc tế lần đầu học tập tại Đại học Waikato. | Lên đến NZ$15,000 học phí |
Học bổng Đầu vào Quốc tế Đại học Waikato dành cho học sinh tốt nghiệp trung học | Không cần nộp đơn, xét tự động khi nộp hồ sơ vào Đại học Waikato. | Lên đến NZ$15,000 học phí |
Học bổng Đại học Waikato HEBUST | Hỗ trợ sinh viên đủ điều kiện tại HEBUST. | Lên đến NZ$15,000 |
4. Ngành học nổi bật và học phí Trường Đại học Waikato New Zealand
Đại học Waikato cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao, đa dạng ngành học với mức học phí phù hợp. Dưới đây là bảng học phí của các ngành học tại Waikato:
4.1. Chương trình dự bị Đại học Waikato
Chương trình | Học phí (NZ$) |
Chứng chỉ Hoàn thành Nghiên cứu Dự bị (Tăng tốc) | 13,377 |
Chứng chỉ Hoàn thành Nghiên cứu Dự bị (Tiêu chuẩn) | 26,754 |
Chứng chỉ Chuẩn bị Đại học | 13,377 |
Văn bằng Quốc tế về Kinh doanh (1 năm) | 31,600 |
Văn bằng Chuẩn bị Sau đại học | 29,174 |
Văn bằng Quốc tế về Khoa học Máy tính | 33,432 |
Chứng chỉ Hoàn thành Tiếng Anh | 6,174 |
Chứng chỉ Hoàn thành Tiếng Anh Học thuật | 6,174 |
4.2. Chương trình cử nhân
Ngành học | Học phí (NZ$) |
Cử nhân Nghệ thuật (BA) | 30,897 – 40,220 |
BA Kinh tế | 36,429 |
BA Giáo dục & Xã hội | 30,897 |
BA Ngôn ngữ Anh | 30,897 |
BA Quy hoạch Môi trường | 40,220 |
BA Địa lý | 40,220 |
BA Lịch sử | 30,897 |
BA Phát triển Con người | 30,897 |
BA Nhân quyền | 30,897 |
BA Ngôn ngữ Quốc tế & Văn hóa | 30,897 |
BA Luật | 37,521 |
BA Ngôn ngữ học | 30,897 |
BA Nghiên cứu Māori & Bản địa | 30,897 |
BA Ngôn ngữ Māori (Te Reo Māori) | 30,897 |
BA Âm nhạc | 40,220 |
BA Nghiên cứu Thái Bình Dương & Bản địa | 30,897 |
BA Triết học | 30,897 |
BA Khoa học Chính trị | 30,897 |
BA Dân số học | 30,897 |
BA Tâm lý học | 40,220 |
BA Truyền thông & Phim ảnh | 36,482 |
BA Chính sách Xã hội | 30,897 |
BA Xã hội học | 30,897 |
BA Nghiên cứu Sân khấu | 36,482 |
BA Viết | 30,897 |
Cử nhân Máy tính Ứng dụng | 38,671 |
Cử nhân Ngân hàng, Tài chính & Công nghệ | 36,429 |
Cử nhân Kinh doanh | 36,429 |
Cử nhân Biến đổi Khí hậu | 40,220 |
Cử nhân Truyền thông | 36,429 |
Cử nhân Khoa học Máy tính | 38,671 |
Cử nhân Thiết kế | 38,671 |
Cử nhân Kỹ thuật Danh dự | 45,602 |
Cử nhân Quy hoạch Môi trường | 40,220 |
Cử nhân Nghiên cứu Toàn cầu | 36,430 |
Cử nhân Y tế | 35,227 |
Cử nhân Luật | 38,252 |
Cử nhân Âm nhạc | 38,252 |
Cử nhân Khoa học | 38,671 |
Cử nhân Khoa học (Công nghệ) | 38,671 – 40,220 |
Cử nhân Khoa học Xã hội | 30,897 – 40,220 |
Cử nhân Thể thao & Hiệu suất Con người | 30,897 |
4.3. Chương trình đào tạo Thạc sĩ
Chương trình | 120 tín chỉ (NZ$) | 180 tín chỉ (NZ$) |
Thạc sĩ Tài chính Ứng dụng | – | 56,910 |
Thạc sĩ Trí tuệ Nhân tạo | – | 65,120 |
Thạc sĩ Tâm lý Ứng dụng | 42,903 | – |
Thạc sĩ Nghệ thuật (bao gồm hầu hết các chuyên ngành MA, ngoại trừ các chuyên ngành được liệt kê bên dưới) | 37,695 – 42,898 | 56,548 – 64,355 |
Thạc sĩ Nghệ thuật (Ứng dụng) | 37,695 | – |
Thạc sĩ Kinh doanh | 37,937 | 56,910 |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) | – | 68,192 |
Thạc sĩ Kinh doanh và Quản lý | – | 56,910 |
Thạc sĩ An ninh mạng | 43,817 | 65,730 |
Thạc sĩ Thiết kế | 43,817 | 65,730 |
Thạc sĩ Kinh doanh Kỹ thuật số | 37,937 | 56,910 |
Thạc sĩ Khuyết tật và Hòa nhập Xã hội | 37,695 | 56,548 |
Thạc sĩ Giáo dục | 37,695 | 56,548 |
Thạc sĩ Lãnh đạo Giáo dục | 37,695 | 56,548 |
Thạc sĩ Quản lý Giáo dục | – | 56,548 |
Thạc sĩ Kỹ thuật | 51,085 | 76,628 |
Thạc sĩ Thực hành Kỹ thuật | 48,041 | 72,062 |
Thạc sĩ Môi trường và Xã hội | 42,184 | 63,273 |
Thạc sĩ Quy hoạch Môi trường | 42,903 | – |
Thạc sĩ Khoa học Môi trường | 42,903 | 64,355 |
Thạc sĩ Khoa học Sức khỏe | 45,801 | 91,602 |
Thạc sĩ Sức khỏe, Thể thao và Hiệu suất Con người | 37,695 | 56,548 |
Thạc sĩ Công nghệ Thông tin | 43,817 | 65,730 (180 tín) / 89,090 (240 tín) |
Thạc sĩ Luật | 41,302 | – |
Thạc sĩ Luật về Luật Maori/Thái Bình Dương và Người Bản địa | 40,520 | – |
Thạc sĩ Nghiên cứu Pháp lý | 41,302 | 61,955 |
Thạc sĩ Quản lý | 37,937 | 56,910 |
Thạc sĩ Phát triển Maori và Thái Bình Dương | 37,695 | 56,548 |
Thạc sĩ Truyền thông và Công nghệ Sáng tạo | 37,695 | 56,548 |
Thạc sĩ Âm nhạc | 43,817 | – |
Thạc sĩ Thực hành Điều dưỡng | 42,840 | 85,680 (240 tín) |
Thạc sĩ Kế toán Chuyên nghiệp | – | 56,910 |
Thạc sĩ Kế toán Chuyên nghiệp – CA | – | 71,138 (240 tín) |
Thạc sĩ Thực hành Chuyên nghiệp trong Phân tích Hành vi | – | 88,200 (240 tín) |
Thạc sĩ Viết Chuyên nghiệp | 37,695 | 56,548 |
Thạc sĩ Khoa học | 42,903 | 64,355 |
Thạc sĩ Khoa học (Nghiên cứu) | 42,903 | – |
Thạc sĩ Khoa học (Công nghệ) | 42,378 | 64,355 |
Thạc sĩ Khoa học Xã hội | – | 56,550 – 64,355 |
Thạc sĩ Giảng dạy và Học tập | – | 46,746 |
Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh cho Người Nói Ngôn ngữ Khác | 33,353 | 49,875 |
Thạc sĩ Đổi mới Công nghệ trong Kinh doanh | – | 67,363 |
4.4. Chứng chỉ và Văn bằng Sau đại học (Graduate Diplomas and Certificates)
Chuyên ngành | Học phí ước tính cho 120 tín chỉ
(NZ$) |
Kế toán | 36,424 |
Kinh doanh Nông nghiệp | 36,424 |
Nhân học | 30,897 |
Tin học Ứng dụng | 38,306 |
Hóa sinh | 40,219 |
Khoa học Sinh học | 40,219 |
Công nghệ Sinh học | 46,043 |
Hóa học | 40,219 |
Tiếng Trung | 30,897 |
Thiết kế Đồ họa Máy tính | 38,306 |
Khoa học Máy tính | 38,306 |
Thực hành Sáng tạo | 38,306 |
Công nghệ Sáng tạo | 38,306 |
Truyền thông Thiết kế | 38,671 |
Khoa học Trái đất | 40,219 |
Kinh tế học | 36,424 |
Giáo dục và Xã hội | 30,897 |
Kinh doanh Điện tử | 36,424 |
Thương mại Điện tử | 36,424 |
Điện tử | 43,113 |
Tiếng Anh | 30,897 |
Khởi nghiệp và Đổi mới | 36,424 |
Quy hoạch Môi trường | 40,219 |
Khoa học Môi trường | 40,219 |
Đạo đức | 30,897 |
Tiếng Pháp | 30,897 |
Địa lý | 40,219 |
Sức khỏe, Thể thao và Hiệu suất Con người | 30,897 |
Lịch sử | 30,897 |
Phát triển Con người | 30,897 |
Quản lý Nhân sự | 36,424 |
Quan hệ Lao động và Quản lý Nhân sự | 36,424 |
Kinh doanh Quốc tế | 36,424 |
Ngôn ngữ và Văn hóa Quốc tế | 30,897 |
Tiếng Nhật | 30,897 |
Nghiên cứu Lao động | 30,897 |
Luật | 37,521 |
Truyền thông Lãnh đạo | 36,424 |
Ngôn ngữ học | 30,897 |
Quản lý và Bền vững | 36,424 |
Tiếp thị | 36,424 |
Vật liệu và Chế biến | 40,219 |
Toán học | 30,897 |
Âm nhạc | 38,671 |
Phát triển Maori và Thái Bình Dương | 30,897 |
Văn hóa Maori/Tikanga Maori | 30,897 |
Ngôn ngữ Maori/Te Reo Maori | 30,897 |
Triết học | 30,897 |
Vật lý | 40,219 |
Khoa học Chính trị | 30,897 |
Nghiên cứu Dân số | 30,897 |
Tâm lý học | 40,220 |
Chính sách Công | 30,897 |
Quan hệ Công chúng | 30,897 |
Nghiên cứu Màn ảnh và Truyền thông | 36,482 |
Chính sách Xã hội | 30,897 |
Xã hội học | 30,897 |
Tiếng Tây Ban Nha | 30,897 |
Thống kê | 30,897 |
Quản lý Chiến lược | 36,424 |
Nghiên cứu Tôn giáo | 30,897 |
Quản lý Chuỗi Cung ứng | 36,424 |
Giảng dạy | 38,955 |
Nghiên cứu Sân khấu | 38,671 |
Quản lý Du lịch và Khách sạn | 36,424 |
Nghiên cứu Giới tính và Phụ nữ | 30,897 |
4.5. Chương trình Văn bằng Sau Đại học (Postgraduate Diplomas)
Ngành học | PGDip 120 tín chỉ
(NZ$) |
PGCert 60 tín chỉ
(NZ$) |
Kế toán | 37,937 | 18,968 |
Kinh doanh nông nghiệp | 37,937 | 18,968 |
Nhân học | 37,694 | 18,847 |
Ngôn ngữ học ứng dụng | 37,694 | 18,847 |
Khoa học sinh học | 42,897 | 21,451 |
Hóa học | 42,897 | 21,451 |
Tiếng Trung | 37,694 | 18,847 |
Khoa học máy tính | 43,407 | 21,704 |
Tư vấn tâm lý | 37,694 | 18,847 |
Thực hành sáng tạo | 37,694 | 18,847 |
Công nghệ sáng tạo | 37,694 | 18,847 |
Nhân khẩu học | 37,694 | 18,847 |
Nghiên cứu phát triển | 37,694 | 18,847 |
Nghiên cứu về khuyết tật và hòa nhập | 37,694 | 18,847 |
Khoa học trái đất | 42,897 | 21,451 |
Kinh tế học | 37,937 | 18,968 |
Giáo dục | 37,694 | 18,847 |
Nghiên cứu giáo dục | 37,694 | 18,847 |
Lãnh đạo giáo dục | 37,694 | 18,847 |
Thương mại điện tử | 37,937 | 18,968 |
Điện tử | 48,042 | 24,019 |
Kỹ thuật | 48,042 | 24,019 |
Tiếng Anh | 37,694 | 18,847 |
Môi trường và xã hội | 42,897 | 21,451 |
Quy hoạch môi trường | 42,897 | 21,451 |
Khoa học môi trường | 42,897 | 21,451 |
Tài chính | 37,937 | 18,968 |
Địa lý | 42,184 | 21,095 |
Tiếng Đức | 37,694 | 18,847 |
Chính sách và phát triển y tế | 37,694 | 18,847 |
Y tế, thể thao và hiệu suất con người | 37,694 | 18,847 |
Lịch sử | 37,694 | 18,847 |
Phát triển con người | 37,694 | 18,847 |
Quản lý nhân sự | 37,937 | 18,968 |
Tâm lý học ứng dụng | 42,897 | 21,451 |
Công nghệ thông tin | 43,407 | 21,704 |
Quản lý quốc tế | 37,937 | 18,968 |
Quan hệ quốc tế | 37,694 | 18,847 |
Tiếng Nhật | 37,694 | 18,847 |
Nghiên cứu lao động | 37,694 | 18,847 |
Luật | 41,301 | 20,648 |
Truyền thông lãnh đạo | 37,937 | 18,968 |
Quản lý | 37,937 | 18,968 |
Quản lý bền vững | 37,937 | 18,968 |
Nghiên cứu quản lý | 37,937 | 18,968 |
Hệ thống quản lý | 37,937 | 18,968 |
Nghiên cứu văn hóa Māori/Te Reo Māori | 37,694 | 18,847 |
Ngôn ngữ Māori/Te Reo Māori | 37,694 | 18,847 |
Truyền thông và phương tiện Māori | 37,694 | 18,847 |
Marketing | 37,937 | 18,968 |
Vật liệu và chế biến | 48,042 | 24,019 |
Toán học | 37,694 | 18,847 |
Âm nhạc | 42,184 | 21,095 |
Triết học | 37,694 | 18,847 |
Vật lý | 42,897 | 21,451 |
Khoa học chính trị | 37,694 | 18,847 |
Kế toán chuyên nghiệp | 37,937 | 18,968 |
Tâm lý học | 42,897 | 21,451 |
Chính sách công | 37,694 | 18,847 |
Quan hệ công chúng | 37,937 | 18,968 |
Hiệu trưởng trường học | 37,694 | 18,847 |
Khoa học và công nghệ | 42,897 | 21,451 |
Nghiên cứu truyền thông và màn ảnh | 37,694 | 18,847 |
Giảng dạy ngôn ngữ thứ hai | 37,694 | 18,847 |
Doanh nghiệp xã hội | 37,937 | 18,968 |
Chính sách xã hội | 37,694 | 18,847 |
Xã hội học | 37,694 | 18,847 |
Thống kê | 37,694 | 18,847 |
Quản lý chiến lược | 37,937 | 18,968 |
Giảng dạy | 37,694 | 18,847 |
Giảng dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác (TESOL) | 37,695 | 18,848 |
Giảng dạy bậc đại học | 37,694 | 18,847 |
Nghiên cứu sân khấu | 37,694 | 18,847 |
Quản lý du lịch và khách sạn | 37,937 | 18,968 |
Nghiên cứu về phụ nữ và giới tính | 37,694 | 18,847 |
5. Điều kiện du học Đại học Waikato
Để theo học tại Đại học Waikato, sinh viên quốc tế cần đáp ứng các điều kiện về học thuật và trình độ tiếng Anh.
5.1. Yêu cầu đầu vào chương trình đào tạo đại học
- Bạn cần hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
- Đạt điểm trung bình tối thiểu 8.0/10 với 4 môn tốt nhất (bao gồm cả môn bắt buộc và tự chọn) ở lớp 12. Điểm này dựa theo học bạ THPT của bạn.
Ngoài ra, bạn cần đáp ứng được yêu cầu tiếng Anh đầu vào
Bài kiểm tra tiếng Anh | Yêu cầu tối thiểu |
IELTS (Academic) | Tổng điểm 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5) |
iBT (TOEFL – internet-based) | 80 điểm, trong đó điểm viết tối thiểu 21 |
iBT (TOEFL – home-based) | 80 điểm, trong đó điểm viết tối thiểu 21 |
Duolingo English Test (DET) | 105 điểm |
C2 Proficiency (Cambridge English: Proficiency – CPE) | 169 điểm, không kỹ năng nào dưới 162 |
Language Cert International ESOL (LRWS) | B2 Communicator với điểm 33-37 cho mỗi kỹ năng |
NCUK English for Academic Purposes | Điểm trung bình tối thiểu C, không kỹ năng nào dưới D (một số chương trình có yêu cầu bổ sung, vui lòng xem trang thông tin NCUK để biết thêm chi tiết) |
Chứng chỉ tiếng Anh New Zealand (NZCEL) | Cấp độ 4 (Học thuật) |
Michigan English Test (trước đây là MELAB) | Điểm tối thiểu 54 |
Pearson PTE Academic | Tổng điểm 50, không kỹ năng nào dưới 42 |
Trinity College London Integrated Skills in English (ISE) | Cấp độ II, đạt điểm xuất sắc ở cả bốn kỹ năng |
University of Waikato College | Hoàn thành thành công Cấp độ 7 với điểm B trong Chứng chỉ Đạt chuẩn Tiếng Anh Học thuật (CAAE) |
5.2. Yêu cầu đầu vào chương trình đào tạo sau đại học
Trường Đại học giảng dạy bằng tiếng Anh và yêu cầu tất cả sinh viên phải chứng minh khả năng thành thạo tiếng Anh trong cả viết và nói.
Bài kiểm tra tiếng Anh | Yêu cầu tối thiểu |
IELTS (Academic) | Tổng điểm 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) |
iBT (TOEFL – internet-based) | 90 điểm, trong đó điểm viết tối thiểu 21 |
iBT (TOEFL – home-based) | 90 điểm, trong đó điểm viết tối thiểu 21 |
C1 Advanced (Cambridge English: Advanced – CAE) | 176 điểm, không kỹ năng nào dưới 169 |
C2 Proficiency (Cambridge English: Proficiency – CPE) | 176 điểm, không kỹ năng nào dưới 169 |
Language Cert International ESOL (LRWS) – C1 Expert | Tổng điểm đạt loại cao và không kỹ năng nào dưới mức đạt |
Language Cert International ESOL (LRWS) – C2 Mastery | Tổng điểm đạt và không kỹ năng nào dưới mức đạt |
Chứng chỉ tiếng Anh New Zealand (NZCEL) | Cấp độ 5 (Học thuật) |
Michigan English Language Assessment Battery (MELAB) | Điểm tối thiểu 59 |
Pearson PTE Academic | 56 điểm, không kỹ năng giao tiếp nào dưới 46 |
Trinity College London Integrated Skills in English (ISE) | Cấp độ III, đạt tất cả bốn kỹ năng |
University of Waikato College | Hoàn thành thành công Cấp độ 8 với điểm B trong Chứng chỉ Đạt chuẩn Tiếng Anh Học thuật (CAAE) |
Đại học Waikato không chỉ nổi tiếng về chất lượng giáo dục hàng đầu mà còn mang đến cho sinh viên một môi trường học tập năng động, đa văn hóa và cơ hội phát triển bản thân tuyệt vời. Hy vọng những thông tin trong bài viết của AMOLI sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về ngôi trường này và đưa ra quyết định đúng đắn cho tương lai của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp, hãy liên hệ với AMOLI để được tư vấn du học New Zealand trực tiếp nhé!