[2025] So sánh chi phí du học các nước cập nhất mới nhất
Chi phí luôn là một trong những yếu tố hàng đầu được cân nhắc khi lựa chọn địa điểm du học. Chi phí du học giữa các nước có sự khác biệt đáng kể như thế nào vào năm 2025? Liệu có quốc gia nào vừa có chất lượng giáo dục tốt vừa có chi phí phải chăng? Câu trả lời sẽ được AMOLI giải đáp trong bài viết này!
1. Chi phí du học nước Anh
Anh Quốc từ lâu đã được biết đến là một trong những quốc gia có chi phí học tập và sinh hoạt cao, khiến không ít học sinh, sinh viên Việt Nam lo ngại khi lựa chọn du học tại xứ sở sương mù. Tuy nhiên, học phí du học Anh còn tùy thuộc vào chương trình học cũng như trường học mà bạn lựa chọn.
Học phí theo từng bậc học tại Anh:
- Khóa học tiếng Anh (English Language Course): có học phí khoảng 350 GBP/tuần, tùy vào trình độ và thời lượng học.
- Chứng chỉ GCSE (Phổ thông trung học): kéo dài từ 1-2 năm dành cho học sinh từ 14 tuổi trở lên, với học phí 26.000 – 35.000 GBP/năm.
- Chứng chỉ A Level: là chương trình chuẩn bị vào đại học trong 1-2 năm cho học sinh từ 16 tuổi, học phí dao động 29.000 – 35.000 GBP/năm.
- Dự bị đại học (Foundation): kéo dài 1 năm, học phí từ 11.000 – 30.000 GBP/năm.
- Chương trình chuyển tiếp đại học (International Year One): thường kéo dài 1 năm với chi phí 13.500 – 20.000 GBP/năm.
- Bậc đại học: kéo dài từ 3 – 5 năm, học phí từ 11.500 – 45.000 GBP/năm, tùy ngành học.
- Bậc cao học (Thạc sĩ): thường học trong 1 – 2 năm, học phí từ 13.000 – 36.000 GBP/năm.
Bên cạnh học phí, bạn cũng cần dự trù các khoản chi phí sinh hoạt và hồ sơ như sau:
- Chi phí sinh hoạt: khoảng £10.224 GBP/năm ở ngoài London và £13.347 GBP/năm nếu sống tại London.
- Chi phí nhà ở: từ 250 – 700 GBP/tháng, tùy vào hình thức và vị trí nơi ở.
- Phí nộp hồ sơ nhập học: từ 25 – 60 GBP.
- Phí khám sức khỏe: 105 USD/lần.
- Phí xin visa du học Anh: 490 USD
- Phí dịch thuật: có thể lên đến 1.000.000 VNĐ, nhưng nếu bạn làm hồ sơ tại IDP, bạn sẽ được miễn phí dịch thuật lên đến 1.500.000 VNĐ.
- Phí bảo hiểm y tế: khoảng 776 USD/năm.
- Một số khoản phát sinh khác khoảng 1.000.000 VNĐ.
2. Chi phí đi du học Mỹ
Hoa Kỳ không chỉ là quốc gia có hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới mà còn là điểm đến mơ ước của hàng triệu sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, đi kèm với chất lượng đào tạo hàng đầu là mức chi phí du học thuộc hàng đắt đỏ nhất thế giới.
Mức học phí du học Mỹ theo từng bậc học;
- Khóa tiếng Anh (ESL): Tùy vào thời lượng và yêu cầu học, học phí dao động khoảng 3.200 – 3.500 USD/tháng.
- Phổ thông trung học (High School): Học trong 4 năm với chi phí từ 10.000 – 60.000 USD/năm, tùy vào trường công hay tư.
- Cao đẳng cộng đồng (Community College): Lựa chọn tiết kiệm với chi phí chỉ từ 9.000 – 12.000 USD/năm trong vòng 2 năm.
- Bậc cử nhân: Kéo dài 4 năm, học phí dao động từ 17.000 – 50.000 USD/năm, với mức trung bình khoảng 26.290 USD/năm tại trường công.
- Bậc thạc sĩ: Thường kéo dài 1-2 năm với chi phí 12.000 – 50.000 USD/năm, tùy thuộc vào ngành học và trường.
Các khoản phí cần chuẩn bị thêm:
- Chi phí ăn uống: khoảng 2.000 USD/tháng
- Chi phí nhà ở: từ 400 – 20.000 USD/tháng, tùy khu vực và hình thức ở (ký túc xá, thuê ngoài, homestay…)
- Chi phí đi lại: từ 90 – 130 USD/tháng, tùy phương tiện sử dụng
- Phí xin visa du học Mỹ: 185 USD
- Phí xét hồ sơ nhập học: từ 50 – 635 USD, tùy từng trường
- Phí bảo hiểm: khoảng 2.000 USD/năm
3. Tổng chi phí du học Canada
So với những điểm đến đắt đỏ như New York (Mỹ) hay London (Anh), Canada được đánh giá là quốc gia có mức học phí du học tương đối dễ chịu. Tuy nhiên, chi phí học tập tại đây vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thành phố, loại trường, ngành học và bậc học mà bạn theo đuổi.
Học phí du học Canada theo từng bậc học:
- Khóa học tiếng Anh (ESL): Học phí khoảng 3.000 CAD/level (tương đương khoảng 54 triệu VNĐ), thời gian học tùy thuộc vào trình độ đầu vào.
- Bậc trung học: Chương trình từ lớp 10 đến 12, kéo dài 3 năm với học phí từ 13.000 – 30.000 CAD/năm (232 – 536 triệu VNĐ).
- Cao đẳng: Chương trình đào tạo kéo dài từ 2 – 3 năm, học phí dao động 12.000 – 18.000 CAD/năm (214 – 321 triệu VNĐ).
- Cử nhân: Kéo dài 3 – 4 năm với học phí từ 17.000 – 50.000 CAD/năm (304 – 893 triệu VNĐ), tùy ngành học và trường.
- Thạc sĩ: Thời gian học từ 1 – 2 năm, mức học phí khoảng 19.000 – 32.000 CAD/năm (393 – 572 triệu VNĐ).
Bên cạnh học phí, bạn cũng cần tính đến một số chi phí khác trong quá trình sinh sống và học tập tại Canada, cụ thể như sau:
- Chi phí nhà ở: từ 300 – 15.000 CAD/tháng, tùy hình thức và vị trí
- Chi phí sinh hoạt cá nhân: khoảng 387 CAD/tháng
- Phí khám sức khỏe: khoảng 126 USD
- Phí làm lý lịch tư pháp: 200.000 VNĐ
- Phí giám hộ (đối với học sinh dưới 18 tuổi): từ 200 – 1.000 CAD
- Phí xin visa du học và lấy dấu vân tay: 235 CAD
- Phí dịch thuật hồ sơ: khoảng 800.000 VNĐ/bộ
- Phí xét hồ sơ nhập học: trung bình 100 CAD
4. Chi phí du học Úc
Úc là một trong những quốc gia có hệ thống giáo dục tiên tiến, trở thành điểm đến mơ ước của nhiều bạn trẻ Việt Nam. Tuy nhiên, chi phí du học tại Úc là điều mà bất kỳ du học sinh nào cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Học phí du học Úc theo từng bậc học:
- Khóa học tiếng Anh (ELICOS): Mức phí khoảng 200 – 500 AUD/tuần, tùy vào trình độ và số tuần học.
- Trung học phổ thông: Tối đa 5 năm học với học phí từ 11.000 – 18.000 AUD/năm.
- Dự bị đại học: Kéo dài từ 6 – 12 tháng, mức phí dao động từ 15.000 – 45.000 AUD/năm.
- Cao đẳng liên thông (Foundation hoặc Diploma): Học trong 6 – 12 tháng với chi phí khoảng 18.000 – 45.000 AUD/năm.
- Cao đẳng nghề (TAFE): Thời gian học từ 1 – 2 năm, mức phí từ 6.000 – 18.000 AUD/năm.
- Đại học: Chương trình cử nhân kéo dài 3 – 4 năm, học phí nằm trong khoảng 24.000 – 52.000 AUD/năm.
- Bậc thạc sĩ: Thời gian học từ 1 – 2 năm với mức học phí 24.000 – 50.000 AUD/năm.
- Bậc tiến sĩ: Chương trình thường kéo dài 3 – 4 năm với mức học phí từ 23.000 – 50.000 AUD/năm.
Các khoản chi phí khác khi du học tại Úc:
- Chi phí nhà ở: Từ 295 – 1.100 AUD/tháng, tùy theo hình thức và khu vực sinh sống
- Chi phí ăn uống: Giao động từ 80 – 280 AUD/tuần
- Chi phí đi lại: Khoảng 20 – 59.67 AUD/tuần
- Chi phí phát sinh khác: Từ 20 – 260 AUD/tuần
- Phí xin visa: 1.600 AUD
- Phí khám sức khỏe: 2.300.000 – 2.600.000 VNĐ
- Bảo hiểm y tế OSHC: Bắt buộc đối với mọi du học sinh, chi phí phụ thuộc vào thời gian học và nhà cung cấp bảo hiểm
5. Chi phí du học New Zealand
New Zealand được biết đến là một trong những điểm đến du học hàng đầu thế giới. Trường học tại Úc có chất lượng giáo dục cao. 8 trường đại học tại quốc gia này đều góp mặt trong bảng xếp hạng các đại học tốt nhất toàn cầu.
Học phí du học New Zealand theo từng bậc học:
- Khóa học tiếng Anh: Tùy thuộc vào thời lượng và trình độ, học phí dao động khoảng 350 – 400 NZD/tuần.
- Phổ thông trung học: Thời gian học 4 năm với học phí từ 19.500 – 45.000 NZD/năm, tùy theo loại trường và khu vực.
- Cao đẳng cộng đồng: Chương trình kéo dài 2 năm, học phí khoảng 25.000 – 39.800 NZD/năm.
- Bậc Cử nhân: Thời gian học khoảng 4 năm, mức học phí từ 29.425 – 55.247 NZD/năm, tùy theo chuyên ngành.
- Bậc Thạc sĩ: Kéo dài 1–2 năm với chi phí dao động từ 30.549 – 47.551 NZD/năm.
Các chi phí khác khi sống tại New Zealand:
- Chi phí nhà ở: Tùy theo hình thức và khu vực, chi phí thuê nhà dao động từ 140 – 346 NZD/tuần.
- Chi phí đi lại: Ước tính khoảng 250 NZD/tháng, tùy vào tần suất và khoảng cách di chuyển.
- Bảo hiểm y tế: Bắt buộc đối với du học sinh, có mức phí từ 607 – 750 NZD/12 tháng.
6. Bảng so sánh chi phí du học các nước nổi bật
Dưới đây là bảng so sánh chi phí du học giữa 5 quốc gia: Anh, Mỹ, Úc, Canada, New Zealand, dựa trên các bậc học chính và các chi phí phổ biến nhất khi du học:
6.1. So sánh học phí theo bậc học
Bậc học | Anh | Mỹ | Úc | Canada | New Zealand |
Tiếng Anh | 350 GBP/tuần | 3.200 – 3.500 USD/tháng | 200 – 500 AUD/tuần | 3.000 CAD/level | 350 – 400 NZD/tuần |
Trung học | 26.000 – 35.000 GBP | 10.000 – 60.000 USD | 11.000 – 18.000 AUD | 13.000 – 30.000 CAD | 19.500 – 45.000 NZD |
Cao đẳng/CĐ cộng đồng | 13.500 – 20.000 GBP | 9.000 – 12.000 USD | 6.000 – 18.000 AUD (nghề) | 12.000 – 18.000 CAD | 25.000 – 39.800 NZD |
Cử nhân | 11.500 – 45.000 GBP | 17.000 – 50.000 USD | 24.000 – 52.000 AUD | 17.000 – 50.000 CAD | 29.425 – 55.247 NZD |
Thạc sĩ | 13.000 – 36.000 GBP | 12.000 – 50.000 USD | 24.000 – 50.000 AUD | 19.000 – 32.000 CAD | 30.549 – 47.551 NZD |
6.2. Chi phí khác (ước tính trung bình)
Chi phí | Anh | Mỹ | Úc | Canada | New Zealand |
Sinh hoạt/năm | 10.224 – 13.347 GBP | Tùy thành phố (ăn uống ~2.000 USD/tháng) | 20 – 260 AUD/tuần (chi phí sinh hoạt khác) | ~387 CAD/tháng | 140 – 346 NZD/tuần |
Nhà ở/tháng | 250 – 700 GBP | 400 – 20.000 USD | 295 – 1.100 AUD | 300 – 15.000 CAD | 140 – 346 NZD |
Visa | 490 USD (~1.000.000 VND phụ thu) | 185 USD | 1.600 AUD | 235 CAD | – |
Bảo hiểm y tế/năm | 776 USD | 2.000 USD | Tùy thời gian – theo OSHC quy định | Tùy trường (~600 – 900 CAD) | 607 – 750 NZD |
Trên đây là bảng so sánh chi phí du học mới nhất giữa các quốc gia hàng đầu như Anh, Mỹ, Úc, Canada và New Zealand. Mỗi quốc gia đều có ưu điểm riêng về chi phí và chất lượng đào tạo. Việc lựa chọn điểm đến phù hợp không chỉ phụ thuộc vào tài chính mà còn cần cân nhắc đến ngành học, môi trường sống và cơ hội sau tốt nghiệp. Hy vọng bài viết của AMOLI đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lên kế hoạch du học hiệu quả và tối ưu chi phí nhất.
Nếu bạn cần tư vấn du học các nước, tìm hiểu học bổng du học và chương trình du học tại các trường đại học hàng đầu, hãy liên hệ ngay với AMOLI để được tư vấn trực tiếp và giải đáp mọi thắc mắc nhanh nhất!