Đại học Auckland New Zealand – The University of Auckland
Đại học Auckland (The University of Auckland) là trường đại học hàng đầu New Zealand. Với chất lượng giáo dục vượt trội và cơ sở vật chất hiện đại, Đại học Auckland tự hào là ngôi trường hàng đầu, nơi chắp cánh cho những ước mơ lớn. Hãy cùng AMOLI tìm hiểu chi tiết hơn về các chương trình đào tạo, điều kiện nhập học, học phí và cả học bổng của ngôi trường này nhé!
1. Giới thiệu chung về trường Đại học Auckland
Trường Auckland được thành lập 1883, là trường đại học được xếp hạng cao nhất của New Zealand. Đây cũng là trường lớn nhất và toàn diện nhất.
1.1. Thông tin chung về The University of Auckland
Trải qua hơn 140 năm lịch sử, trường không ngừng phát triển, vượt lên trước các trường đại học ở New Zealand và vươn tầm quốc tế, trở thành một trung tâm giáo dục và nghiên cứu hàng đầu, thu hút sinh viên và học giả từ khắp nơi trên thế giới.
Trường Auckland có hơn 40.000 sinh viên theo học và hơn 10.000 sinh viên tốt nghiệp mỗi năm. Hàng năm có khoảng 8.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia trên thế giới đến học tập tại trường.
Trường có 5 khu học xá gồm:
- City Campus
- Newmarket Campus
- South Auckland Campus
- Grafton Campus
- Tai Tokerau Campus
Website: https://www.auckland.ac.nz/en.html
1.2. Điểm ấn tượng của Đại học Auckland New Zealand
Ngôi trường xếp hạng cao nhất tại New Zealand
The University of Auckland là trường Đại học lâu đời và có nhiều thành tựu nhất tại New Zealand. Trường mang đến cho bạn cơ hội học tập và phát triển vượt trội với vô số những ưu thế.
- Trường xếp hạng 68 trên thế giới theo bảng xếp hạng Đại học Thế giới (theo QS World University Rankings 2025), trở thành trường đại học được xếp hạng cao nhất của New Zealand.
- Trường được xếp hạng số 1 tại Châu Đại Dương và thứ 5 trên thế giới về tính bền vững.
- Xếp thứ 12 trong Bảng xếp hạng tác động của trường đại học Times Higher Education năm 2023.
- Xếp hạng 150 trong Top 200 Bảng xếp hạng Times Higher Education 2024.
- Top 300 trong Bảng xếp hạng học thuật các trường đại học thế giới (ARWU).
Đại học Auckland cựu sinh viên nổi bật
Một trong những cựu sinh viên nổi bật nhất của trường Auckland đó là anh Phạm Mitchell, người New Zealand gốc Việt. Anh hiện là giám đốc của công ty phần mềm Augen.
Công ty do anh cùng các bạn thành lập trong quá trình học tập tại trường. Công ty cũng có hoạt động ở Việt Nam và có liên kết với hub Công nghệ Kiwi Connection (KCTH).
Cơ sở vật chất hiện đại
Trường Auckland có 5 campus với cơ sở vật chất tiêu chuẩn quốc tế có thể hỗ trợ cho mọi nhu cầu của sinh viên từ học tập, giải trí đến các hoạt động xã hội.
City Campus
- Đây là khu học xá chính của trường đại học Auckland, với diện tích hơn 20ha.
- Nơi đây có đầy đủ các tiện ích và dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
- Khu học xá City chỉ cách khu trung tâm thương mại Auckland 5 phút.
Newmarket Campus
- Đây là một khuôn viên mới rộng 5 hecta nằm cạnh khu vực kinh doanh chính ở Newmarket.
- Khuôn viên này sẽ cung cấp cho trường một địa điểm để mở rộng trong 50 năm tới.
- Cơ sở Newmarket kết hợp với cơ sở City và Grafton để tạo thành một cụm cơ sở tích hợp trong nội thành.
South Auckland Campus
- Tại Cơ sở South Auckland mới này, bạn có thể hoàn thành chương trình Cử nhân Giáo dục chuyên ngành Giảng dạy Tiểu học.
- Bạn có thể chuẩn bị cho chương trình dự bị Đại học hoặc chương trình New Start.
Grafton Campus
- Ban đầu được thành lập là Trường Y, Cơ sở Grafton (đối diện Bệnh viện Auckland trên ranh giới của Auckland Domain) là nơi đặt Khoa Y và Khoa học Sức khỏe, bao gồm một quán cà phê, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và thư viện Philson.
- Đây cũng là nơi có nhiều phòng khám của Đại học Auckland.
Tai Tokerau Campus: Cơ sở này tọa lạc tại trung tâm thành phố Whangārei và là nơi sinh sống của khoảng 200 sinh viên học tập tại miền Bắc.
Dịch vụ hỗ trợ tận tình
Đội ngũ nhân viên thân thiện của trường sẵn sàng cho bạn lời khuyên về mọi mặt như khó khăn trong học tập, tư vấn lộ trình sự nghiệp, kết nối bạn với các dịch vụ hỗ trợ của trường,…
Chương trình UniGuide:
- Chương trình UniGuide kết nối bạn với một sinh viên khóa trên được tuyển chọn và đào tạo kỹ lưỡng.
- Bạn sẽ gặp UniGuide của mình trong ngày Orientation Day (Ngày định hướng).
- Họ sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt học kỳ đầu tiên, giúp bạn nhanh chóng làm quen với môi trường mới.
Ngoài ra, trong quá trình làm bài tập hay ôn thi, bạn có thể tận dụng các tài nguyên của trường như workshop, tạp chí online, sách điện tử, in tài liệu trong trường,…
Sinh viên có cơ hội việc làm cao sau khi tốt nghiệp
Theo khảo sát thì 97% các sinh viên của trường tốt nghiệp trong thời gian 2019 – 2021 đang đi làm. Đặc biệt với sinh viên quốc tế, tỷ lệ sinh viên có việc sau tốt nghiệp hàng năm đạt hơn 90%. Với sinh viên sau đại học, tỷ lệ này cũng ở mức cao, khoảng hơn 95%.
Mức lương trung bình của sinh viên sau khi tốt nghiệp dao động ở mức 60.000 – 69.999 NZD/năm. Chính vì vậy sở hữu bằng Đại học Auckland được ví như là một tấm vé vàng cho hành trình sự nghiệp sau này của bạn.
2. Điều kiện du học New Zealand và chương trình đào tạo tại University of Auckland
Mỗi chương trình đào tạo của trường sẽ có điều kiện nhập học khác nhau. Bạn có thể tham khảo điều kiện dưới đây:
- Đại học: Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT, GPA 2.5/9.0, TOEFL iBT 80 trong đó viết 21 / PTE 50 / IELTS 6.0, không kỹ năng nào dưới 5.5.
- Sau đại học: Tốt nghiệp đại học, GPA 5.0/9.9, TOEFL iBT 90 trong đó viết 21/PTE 50/IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0.
Chương trình đào tạo của University of Auckland đa dạng và chất lượng, bao gồm các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, kinh tế, y học, luật, và nghệ thuật.
Trường cung cấp hơn 120 chương trình cử nhân và sau đại học với phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Điều này giúp sinh viên phát triển toàn diện kỹ năng và kiến thức.
Thông qua các dự án nghiên cứu và hợp tác quốc tế, sinh viên có cơ hội tiếp cận với những công nghệ và xu hướng mới nhất, mở rộng triển vọng nghề nghiệp toàn cầu.
2.1. Chương trình đào tạo dự bị đại học
Chương trình này sẽ kéo dài khoảng 1 năm hoặc 6 tháng đối với các khóa đào tạo cấp tốc. Chương trình được thiết kế để bổ sung và rèn luyện các kỹ năng cho sinh viên như:
- Tư duy, lối suy nghĩ phản biện và độc lập
- Nghiên cứu và sử dụng máy tính thành thạo
- Kiến thức cho các môn học thiết yếu như: tiếng Anh, tính toán, hóa học, khoa học công nghệ, máy tính, thiết kế, địa lý, vật lý, và thống kê
2.2. Chương trình đào tạo đại học & sau đại học
Hiện nay trường cung cấp hơn 25 chuyên ngành dành cho bậc học Cử nhân, 96 chuyên ngành Thạc sĩ và sau đại học và 6 chuyên ngành Tiến sĩ Gồm các lĩnh vực:
- Kinh doanh và thương mại
- Sư phạm
- Kỹ thuật xây dựng
- Nghệ thuật, thiết kế & kiến trúc
- Khoa học sức khỏe, y dược & y sinh
- Lịch sử, văn học & triết học
- Ngôn ngữ, văn hóa & toàn cầu hóa
- Luật và pháp lý
- Thái Bình Dương & thế giới bản địa
- Truyền thông, âm nhạc & nghệ thuật biểu diễn
- Khoa học & toán học
- Xã hội, chính trị & con người
- Công nghệ đổi mới
3. Học phí Đại học Auckland New Zealand
Ngoài các chương trình đào tạo của Đại học Auckland nhiều sinh viên cũng khá trọng vào học phí của trường. Dưới đây là học phí Đại học và sau Đại học.
3.1. Học phí Đại học
Dưới đây là bảng học phí ước tính dành cho các bạn sinh viên theo học hệ đại học tại Đại học Auckland:
Chương trình | Phí ước tính |
Cử nhân Khoa học tiên tiến (Danh dự) | NZ$52,842 – NZ$55,247 |
Cử nhân Kiến trúc | NZ$49.666 |
Cử nhân Nghệ thuật (trừ các khóa học về biểu diễn và khoa học) | NZ$38.310 |
Cử nhân Nghệ thuật (các khóa học về biểu diễn và khoa học) | NZ$45.841 |
Cử nhân thương mại | NZ$45.841 |
Cử nhân Truyền thông | NZ$44,972 – NZ$45,841 |
Cử nhân nghiên cứu khiêu vũ | NZ$44.972 |
Cử nhân Thiết kế | NZ$46.883 |
Cử nhân Nghiên cứu Mầm non | NZ$38.568 |
Cử nhân Giáo dục (Giảng dạy) | NZ$38.568 |
Cử nhân Giáo dục (Dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác) | NZ$38.568 |
Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự) | NZ$55.247 |
Cử nhân Mỹ thuật | NZ$42.832 |
Cử nhân Nghiên cứu Toàn cầu | NZ$49.666 |
Cử nhân Khoa học Sức khỏe | NZ$40.780 |
Cử nhân Luật | NZ$44.969 |
Cử nhân Y khoa và Cử nhân Phẫu thuật – Năm 2 trở đi (đối với Năm 1, hãy xem Cử nhân Khoa học Sức khỏe) | NZ$86.561 |
Cử nhân Chẩn đoán hình ảnh Y khoa (Danh dự) | NZ$52.585 |
Cử nhân âm nhạc | NZ$44.972 |
Cử nhân điều dưỡng | NZ$40.780 |
Cử nhân nhãn khoa | NZ$65.450 |
Cử nhân Dược | NZ$52.585 |
Cử nhân bất động sản | NZ$45.841 |
Cử nhân Khoa học | NZ$44,972 – NZ$55,247 |
Cử nhân Nghiên cứu Công lý Xã hội | NZ$38.568 |
Cử nhân Thể thao, Sức khỏe và Giáo dục Thể chất | NZ$38.568 |
Cử nhân Quy hoạch Đô thị (Danh dự) | NZ$44.972 |
Du học | NZ$13.200 |
3.2. Học phí sau Đại học dành cho sinh viên quốc tế
Môn học sau Đại học | Học phí cho mỗi tín | Học phí hàng năm (120 tín) |
Ngành kiến trúc | NZ$440,35 | NZ$52,842 |
Nghệ thuật | NZ$356,90 | NZ$42.828 |
Nghệ thuật (các khóa học khoa học và biểu diễn) | NZ$419,35 | NZ$50,332 |
Kinh doanh và Kinh tế (trừ khóa học thạc sĩ) | NZ$378,37 – NZ$397,66 | NZ$45,505 – NZ$50,104 |
Nghiên cứu khiêu vũ | NZ$440,35 | NZ$52,842 |
Thiết kế | NZ$440,35 | NZ$52,842 |
Giáo dục | NZ$346,62 | NZ$41,594 |
Kỹ thuật | NZ$440,35 | NZ$52,842 |
Kỹ thuật (các khóa học về năng lượng địa nhiệt) | NZ$541,32 | NZ$64.958 |
Mỹ thuật | NZ$387,75 – NZ$419,39 | NZ$46,530 – NZ$50,326 |
Pháp luật | NZ$385,68 – NZ$478,48 | NZ$46,281 – NZ$57,417 |
Khoa học Y tế và Sức khỏe | NZ$438,21 – NZ$721,34 | NZ$52,585 – NZ$86,560 |
Âm nhạc | NZ$374,77 | NZ$44.972 |
Khoa học | NZ$440,35 | NZ$52,842 |
Giảng dạy | NZ$268,06 | NZ$40,209 |
Thiết kế đô thị | NZ$440,35 | NZ$52,842 |
Quy hoạch đô thị | NZ$374,77 – NZ$440,35 | NZ$44,972 – NZ$52,842 |
Quy hoạch đô thị (Giáo sư) | NZ$440,35 | NZ$52,842 |
Chương trình liên khoa | Vì các chương trình này bao gồm các khóa học có mức học phí theo điểm khác nhau nên rất khó để ước tính chính xác tổng học phí hàng năm. |
4. Học bổng Đại học Auckland
Học bổng không chỉ là sự hỗ trợ tài chính mà nó còn là sự ghi nhận những nỗ lực và thành tích của sinh viên. Dưới đây là một số học bổng Đại học và sau Đại học của trường University of Auckland.
4.1. Học bổng Đại học Auckland
Học bổng dành cho học sinh tốt nghiệp trường quốc tế của Đại học Auckland.
- Giá trị: 20.000 đô la.
- Sinh viên quốc tế mới đã học tại một trường trung học hoặc kura của New Zealand và đang theo học năm thứ nhất chương trình đại học tại Waipapa Taumata Rau, Đại học Auckland.
Học bổng dành cho các bạn sinh viên ASEAN đạt thành tích cao của Đại học Auckland.
- Giá trị: 10.000 đô la.
- Dành cho các bạn sinh viên quốc tế mới đến từ các nước ASEAN theo học chương trình đại học, thạc sĩ hoặc sau đại học.
Học bổng xuất sắc dành cho những bạn sinh viên quốc tế của Đại học Auckland.
- Giá trị: 10.000 đô la.
- Dành cho các bạn sinh viên quốc tế mới theo học bậc đại học và sau đại học.
Giải thưởng Pathway dành cho người đạt thành tích cao của Quỹ Đại học Auckland.
- Giá trị: 20.000 đô la.
- Hỗ trợ những sinh viên có thành tích cao từ các đối tác Foundation Pathway đang đăng ký học kỳ đầu tiên.
Giải thưởng dành cho Người đạt thành tích cao của Đối tác Pathway của Đại học Auckland.
- Giá trị: 10.000 đô la.
- Dành cho sinh viên quốc tế từ Đối tác Pathway NCUK theo học năm đầu tiên của chương trình cấp bằng đại học.
4.2. Học bổng sau Đại học
Học bổng thạc sĩ kinh doanh quốc tế của Đại học Auckland.
- Giá trị: 32.000 đô la.
- Dành cho học phí của sinh viên quốc tế theo học chương trình thạc sĩ tại Trường Kinh doanh thuộc Đại học Auckland.
- Học bổng được trao hai lần một năm, cho kỳ nhập học tháng 4 và tháng 9.
Học bổng Thạc sĩ Quốc tế của Khoa Khoa học Y khoa.
- Giá trị: 20.000 đô la.
- Học bổng hỗ trợ sinh viên thạc sĩ quốc tế tại Khoa Khoa học Y khoa, mỗi năm trong suốt thời gian học thạc sĩ.
Học bổng sau đại học Beatrice Ratcliffe về âm nhạc.
- Giá trị: 10.000 đô la.
- Hỗ trợ sinh viên trong nước hoặc quốc tế theo học toàn thời gian hoặc bán thời gian sau đại học chuyên ngành Âm nhạc.
Học bổng sau đại học của gia đình Veza về âm nhạc.
- Giá trị: 15.000 đô la
- Cho sinh viên trong nước và quốc tế theo học chương trình sau đại học chuyên ngành Âm nhạc tại Đại học Auckland.
Giải thưởng Thạc sĩ Thiết kế Đa dạng.
- Giá trị: 5.000 đô la.
- Dành cho sinh viên có xuất thân khác nhau đăng ký chương trình Thạc sĩ Thiết kế.
Giải thưởng Graeme Edwards về Âm nhạc.
- Giá trị: 8.000 đô la.
- Dành cho sinh viên âm nhạc trong nước và quốc tế bậc đại học và sau đại học theo học chuyên ngành organ hoặc keyboard cơ bản.
Học bổng biểu diễn nhạc cụ lịch sử Michael Redshaw.
- Giá trị: 5.000 đô la.
- Dành cho sinh viên quốc tế hoặc trong nước theo học chương trình nghiên cứu sau đại học về Âm nhạc, tập trung vào lĩnh vực biểu diễn lịch sử.
Học bổng thanh nhạc Ramon Opie & Corrine Bridge.
- Giá trị: 25.000 đô la.
- Để hỗ trợ sinh viên theo học chương trình BMus(Hons) hoặc MMus về nghiên cứu thanh nhạc.
Học bổng Colombo Plan về Kỹ thuật.
- Giá trị: 3.000 đô la.
- Học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế là công dân của quốc gia thành viên Kế hoạch Colombo đại học hoặc sau đại học ngành Kỹ thuật.
Học bổng Mercer Memorial về Hàng không.
- Giá trị: 6.000 đô la.
- Để hỗ trợ sinh viên sau đại học thực hiện nghiên cứu trong lĩnh vực liên quan đến hàng không.
Học bổng Chillisoft về An ninh mạng.
- Giá trị: 5.000 đô la.
- Dành cho sinh viên quốc tế và trong nước, bậc đại học hoặc sau đại học, toàn thời gian hoặc bán thời gian tại Khoa Khoa học chuyên ngành An ninh mạng.
Qua bài viết trên, AMOLI đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Đại học Auckland. Nếu bạn cần tư vấn thêm về du học New Zealand 2025, hãy liên hệ ngay với AMOLI để được giải đáp mọi thắc mắc trực tiếp và nhanh nhất nhé!